Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,212 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:53, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,21205300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 322.368.558 VEF. XRP giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.14%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
12,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
322,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:53 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0212053 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,21205300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00212053
VEF
0.1
XRP
0,02120530
VEF
1
XRP
0,21205300
VEF
2
XRP
0,42410600
VEF
3
XRP
0,63615900
VEF
5
XRP
1,060265
VEF
10
XRP
2,120530
VEF
20
XRP
4,241060
VEF
25
XRP
5,301325
VEF
50
XRP
10,6026
VEF
100
XRP
21,2053
VEF
250
XRP
53,0133
VEF
500
XRP
106,027
VEF
1000
XRP
212,053
VEF
2500
XRP
530,132
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04715802
XRP
0.1
VEF
0,47158022
XRP
1
VEF
4,715802
XRP
2
VEF
9,431604
XRP
3
VEF
14,1474
XRP
5
VEF
23,5790
XRP
10
VEF
47,1580
XRP
20
VEF
94,3160
XRP
25
VEF
117,895
XRP
50
VEF
235,790
XRP
100
VEF
471,580
XRP
250
VEF
1.178,951
XRP
500
VEF
2.357,901
XRP
1000
VEF
4.715,802
XRP
2500
VEF
11.789,505
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 13:53:48 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC