Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,139 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến VEF
Theo dõi
12:15, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,13858300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.902.698.689 VEF. XRP tăng +23.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
7,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
1,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:15 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013858300000000002 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,13858300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte
XRP
VEF
0.01
XRP
0,00138583
VEF
0.1
XRP
0,01385830
VEF
1
XRP
0,13858300
VEF
2
XRP
0,27716600
VEF
3
XRP
0,41574900
VEF
5
XRP
0,69291500
VEF
10
XRP
1,385830
VEF
20
XRP
2,771660
VEF
25
XRP
3,464575
VEF
50
XRP
6,929150
VEF
100
XRP
13,8583
VEF
250
XRP
34,6458
VEF
500
XRP
69,2915
VEF
1000
XRP
138,583
VEF
2500
XRP
346,458
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF
XRP
0.01
VEF
0,07215892
XRP
0.1
VEF
0,72158923
XRP
1
VEF
7,215892
XRP
2
VEF
14,4318
XRP
3
VEF
21,6477
XRP
5
VEF
36,0795
XRP
10
VEF
72,1589
XRP
20
VEF
144,318
XRP
25
VEF
180,397
XRP
50
VEF
360,795
XRP
100
VEF
721,589
XRP
250
VEF
1.803,973
XRP
500
VEF
3.607,946
XRP
1000
VEF
7.215,892
XRP
2500
VEF
18.039,731
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 12:15:11 22/11/2024
Last Updated at 12:15:11 22/11/2024 UTC