Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,225 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,22513300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.516.788 VEF. XRP tăng +3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.30%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
345,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
224,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0225133 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,22513300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00225133
VEF
0.1
XRP
0,02251330
VEF
1
XRP
0,22513300
VEF
2
XRP
0,45026600
VEF
3
XRP
0,67539900
VEF
5
XRP
1,125665
VEF
10
XRP
2,251330
VEF
20
XRP
4,502660
VEF
25
XRP
5,628325
VEF
50
XRP
11,2567
VEF
100
XRP
22,5133
VEF
250
XRP
56,2833
VEF
500
XRP
112,567
VEF
1000
XRP
225,133
VEF
2500
XRP
562,833
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04441819
XRP
0.1
VEF
0,44418188
XRP
1
VEF
4,441819
XRP
2
VEF
8,883638
XRP
3
VEF
13,3255
XRP
5
VEF
22,2091
XRP
10
VEF
44,4182
XRP
20
VEF
88,8364
XRP
25
VEF
111,045
XRP
50
VEF
222,091
XRP
100
VEF
444,182
XRP
250
VEF
1.110,455
XRP
500
VEF
2.220,909
XRP
1000
VEF
4.441,819
XRP
2500
VEF
11.104,547
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 01:30:22 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC