Chuyển đổi 1000 XRP sang VEF
Chuyển đổi 1000 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,239 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23852800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 339.486.244 VEF. XRP tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.03%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.686.007.292 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,69 T US$
Khối lượng (24h)
339,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
238,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 238.528 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23852800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00238528
VEF
0.1
XRP
0,02385280
VEF
1
XRP
0,23852800
VEF
2
XRP
0,47705600
VEF
3
XRP
0,71558400
VEF
5
XRP
1,192640
VEF
10
XRP
2,385280
VEF
20
XRP
4,770560
VEF
25
XRP
5,963200
VEF
50
XRP
11,9264
VEF
100
XRP
23,8528
VEF
250
XRP
59,6320
VEF
500
XRP
119,264
VEF
1000
XRP
238,528
VEF
2500
XRP
596,320
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 23:37:40 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC