Chuyển đổi 1 XRP sang VEF
Chuyển đổi 1 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,227 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,22696500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 479.235.858 VEF. XRP tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.986.368.206 US$ và tổng cung lưu thông là 58.043.299.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,04 T US$
Khối lượng (24h)
479,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226965 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,22696500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00226965
VEF
0.1
XRP
0,02269650
VEF
1
XRP
0,22696500
VEF
2
XRP
0,45393000
VEF
3
XRP
0,68089500
VEF
5
XRP
1,134825
VEF
10
XRP
2,269650
VEF
20
XRP
4,539300
VEF
25
XRP
5,674125
VEF
50
XRP
11,3483
VEF
100
XRP
22,6965
VEF
250
XRP
56,7413
VEF
500
XRP
113,483
VEF
1000
XRP
226,965
VEF
2500
XRP
567,413
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04405966
XRP
0.1
VEF
0,44059657
XRP
1
VEF
4,405966
XRP
2
VEF
8,811931
XRP
3
VEF
13,2179
XRP
5
VEF
22,0298
XRP
10
VEF
44,0597
XRP
20
VEF
88,1193
XRP
25
VEF
110,149
XRP
50
VEF
220,298
XRP
100
VEF
440,597
XRP
250
VEF
1.101,491
XRP
500
VEF
2.202,983
XRP
1000
VEF
4.405,966
XRP
2500
VEF
11.014,914
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 14:41:30 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC