Chuyển đổi 5 VEF sang XRP
Chuyển đổi 5 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,227 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,22691100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 470.400.760 VEF. XRP tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.09%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
470,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226911 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,22691100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00226911
VEF
0.1
XRP
0,02269110
VEF
1
XRP
0,22691100
VEF
2
XRP
0,45382200
VEF
3
XRP
0,68073300
VEF
5
XRP
1,134555
VEF
10
XRP
2,269110
VEF
20
XRP
4,538220
VEF
25
XRP
5,672775
VEF
50
XRP
11,3456
VEF
100
XRP
22,6911
VEF
250
XRP
56,7278
VEF
500
XRP
113,456
VEF
1000
XRP
226,911
VEF
2500
XRP
567,278
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04407014
XRP
0.1
VEF
0,44070142
XRP
1
VEF
4,407014
XRP
2
VEF
8,814028
XRP
3
VEF
13,2210
XRP
5
VEF
22,0351
XRP
10
VEF
44,0701
XRP
20
VEF
88,1403
XRP
25
VEF
110,175
XRP
50
VEF
220,351
XRP
100
VEF
440,701
XRP
250
VEF
1.101,754
XRP
500
VEF
2.203,507
XRP
1000
VEF
4.407,014
XRP
2500
VEF
11.017,536
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 05:13:43 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC