Chuyển đổi 5 VEF sang XRP
Chuyển đổi 5 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,229 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:07, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,22934300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.786.478 VEF. XRP tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
482,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
228,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:07 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229343 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,22934300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00229343
VEF
0.1
XRP
0,02293430
VEF
1
XRP
0,22934300
VEF
2
XRP
0,45868600
VEF
3
XRP
0,68802900
VEF
5
XRP
1,146715
VEF
10
XRP
2,293430
VEF
20
XRP
4,586860
VEF
25
XRP
5,733575
VEF
50
XRP
11,4672
VEF
100
XRP
22,9343
VEF
250
XRP
57,3358
VEF
500
XRP
114,672
VEF
1000
XRP
229,343
VEF
2500
XRP
573,358
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04360281
XRP
0.1
VEF
0,43602813
XRP
1
VEF
4,360281
XRP
2
VEF
8,720563
XRP
3
VEF
13,0808
XRP
5
VEF
21,8014
XRP
10
VEF
43,6028
XRP
20
VEF
87,2056
XRP
25
VEF
109,007
XRP
50
VEF
218,014
XRP
100
VEF
436,028
XRP
250
VEF
1.090,07
XRP
500
VEF
2.180,141
XRP
1000
VEF
4.360,281
XRP
2500
VEF
10.900,703
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 08:07:35 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC