Chuyển đổi 5 XRP sang VEF
Chuyển đổi 5 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,237 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23659100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.519.373 VEF. XRP giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
217,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.182955 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23659100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00236591
VEF
0.1
XRP
0,02365910
VEF
1
XRP
0,23659100
VEF
2
XRP
0,47318200
VEF
3
XRP
0,70977300
VEF
5
XRP
1,182955
VEF
10
XRP
2,365910
VEF
20
XRP
4,731820
VEF
25
XRP
5,914775
VEF
50
XRP
11,8296
VEF
100
XRP
23,6591
VEF
250
XRP
59,1478
VEF
500
XRP
118,296
VEF
1000
XRP
236,591
VEF
2500
XRP
591,478
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04226703
XRP
0.1
VEF
0,42267035
XRP
1
VEF
4,226703
XRP
2
VEF
8,453407
XRP
3
VEF
12,6801
XRP
5
VEF
21,1335
XRP
10
VEF
42,2670
XRP
20
VEF
84,5341
XRP
25
VEF
105,668
XRP
50
VEF
211,335
XRP
100
VEF
422,670
XRP
250
VEF
1.056,676
XRP
500
VEF
2.113,352
XRP
1000
VEF
4.226,703
XRP
2500
VEF
10.566,759
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 09:41:07 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC