Chuyển đổi 10 VEF sang XRP
Chuyển đổi 10 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,246 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,24587100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 388.052.301 VEF. XRP tăng +7.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.64%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
14,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
388,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
245,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.245871 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,24587100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00245871
VEF
0.1
XRP
0,02458710
VEF
1
XRP
0,24587100
VEF
2
XRP
0,49174200
VEF
3
XRP
0,73761300
VEF
5
XRP
1,229355
VEF
10
XRP
2,458710
VEF
20
XRP
4,917420
VEF
25
XRP
6,146775
VEF
50
XRP
12,2936
VEF
100
XRP
24,5871
VEF
250
XRP
61,4678
VEF
500
XRP
122,936
VEF
1000
XRP
245,871
VEF
2500
XRP
614,678
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04067173
XRP
0.1
VEF
0,40671734
XRP
1
VEF
4,067173
XRP
2
VEF
8,134347
XRP
3
VEF
12,2015
XRP
5
VEF
20,3359
XRP
10
VEF
40,6717
XRP
20
VEF
81,3435
XRP
25
VEF
101,679
XRP
50
VEF
203,359
XRP
100
VEF
406,717
XRP
250
VEF
1.016,793
XRP
500
VEF
2.033,587
XRP
1000
VEF
4.067,173
XRP
2500
VEF
10.167,934
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 10:08:30 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC