Chuyển đổi 1000 VEF sang XRP
Chuyển đổi 1000 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,233 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23337300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.477.155 VEF. XRP giảm -3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.02%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
243,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.233373 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23337300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00233373
VEF
0.1
XRP
0,02333730
VEF
1
XRP
0,23337300
VEF
2
XRP
0,46674600
VEF
3
XRP
0,70011900
VEF
5
XRP
1,166865
VEF
10
XRP
2,333730
VEF
20
XRP
4,667460
VEF
25
XRP
5,834325
VEF
50
XRP
11,6687
VEF
100
XRP
23,3373
VEF
250
XRP
58,3433
VEF
500
XRP
116,687
VEF
1000
XRP
233,373
VEF
2500
XRP
583,433
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04284986
XRP
0.1
VEF
0,42849858
XRP
1
VEF
4,284986
XRP
2
VEF
8,569972
XRP
3
VEF
12,8550
XRP
5
VEF
21,4249
XRP
10
VEF
42,8499
XRP
20
VEF
85,6997
XRP
25
VEF
107,125
XRP
50
VEF
214,249
XRP
100
VEF
428,499
XRP
250
VEF
1.071,246
XRP
500
VEF
2.142,493
XRP
1000
VEF
4.284,986
XRP
2500
VEF
10.712,465
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 13:07:29 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC