Chuyển đổi 50 VEF sang XRP
Chuyển đổi 50 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,236 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23633400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 376.635.011 VEF. XRP tăng +4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.47%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
376,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236334 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23633400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00236334
VEF
0.1
XRP
0,02363340
VEF
1
XRP
0,23633400
VEF
2
XRP
0,47266800
VEF
3
XRP
0,70900200
VEF
5
XRP
1,181670
VEF
10
XRP
2,363340
VEF
20
XRP
4,726680
VEF
25
XRP
5,908350
VEF
50
XRP
11,8167
VEF
100
XRP
23,6334
VEF
250
XRP
59,0835
VEF
500
XRP
118,167
VEF
1000
XRP
236,334
VEF
2500
XRP
590,835
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 02:08:51 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC