Chuyển đổi 1 VEF sang XRP
Chuyển đổi 1 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,304 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:36, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,30420600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 678.706.211 VEF. XRP tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.21%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
18,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
678,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:36 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.304206 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,30420600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00304206
VEF
0.1
XRP
0,03042060
VEF
1
XRP
0,30420600
VEF
2
XRP
0,60841200
VEF
3
XRP
0,91261800
VEF
5
XRP
1,521030
VEF
10
XRP
3,042060
VEF
20
XRP
6,084120
VEF
25
XRP
7,605150
VEF
50
XRP
15,2103
VEF
100
XRP
30,4206
VEF
250
XRP
76,0515
VEF
500
XRP
152,103
VEF
1000
XRP
304,206
VEF
2500
XRP
760,515
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 00:36:18 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC