Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 56.798 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:38, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 56.798,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.990.274.753.139 ₫. XRP tăng +1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.060.343 US$ và tổng cung lưu thông là 58.821.652.442 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3339,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,82 T US$
Khối lượng (24h)
38,99 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
217,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:38 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5679.8 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 56.798,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
567,980
VND
0.1
XRP
5.679,80
VND
1
XRP
56.798,0
VND
2
XRP
113.596
VND
3
XRP
170.394
VND
5
XRP
283.990
VND
10
XRP
567.980
VND
20
XRP
1.135.960
VND
25
XRP
1.419.950
VND
50
XRP
2.839.900
VND
100
XRP
5.679.800
VND
250
XRP
14.199.500
VND
500
XRP
28.399.000
VND
1000
XRP
56.798.000
VND
2500
XRP
141.995.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000018
XRP
0.1
VND
0,00000176
XRP
1
VND
0,00001761
XRP
2
VND
0,00003521
XRP
3
VND
0,00005282
XRP
5
VND
0,00008803
XRP
10
VND
0,00017606
XRP
20
VND
0,00035213
XRP
25
VND
0,00044016
XRP
50
VND
0,00088031
XRP
100
VND
0,00176063
XRP
250
VND
0,00440156
XRP
500
VND
0,00880313
XRP
1000
VND
0,01760625
XRP
2500
VND
0,04401563
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 10:38:54 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC