Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 69.697 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:39, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 69.697,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.436.189.514.581 ₫. XRP tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.55%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4029,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
73,44 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
274,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:39 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6969.700000000001 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 69.697,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
VND
0.01
XRP
696,970
VND
0.1
XRP
6.969,70
VND
1
XRP
69.697,0
VND
2
XRP
139.394
VND
3
XRP
209.091
VND
5
XRP
348.485
VND
10
XRP
696.970
VND
20
XRP
1.393.940
VND
25
XRP
1.742.425
VND
50
XRP
3.484.850
VND
100
XRP
6.969.700
VND
250
XRP
17.424.250
VND
500
XRP
34.848.500
VND
1000
XRP
69.697.000
VND
2500
XRP
174.242.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
VND
0,00000014
XRP
0.1
VND
0,00000143
XRP
1
VND
0,00001435
XRP
2
VND
0,00002870
XRP
3
VND
0,00004304
XRP
5
VND
0,00007174
XRP
10
VND
0,00014348
XRP
20
VND
0,00028696
XRP
25
VND
0,00035870
XRP
50
VND
0,00071739
XRP
100
VND
0,00143478
XRP
250
VND
0,00358695
XRP
500
VND
0,00717391
XRP
1000
VND
0,01434782
XRP
2500
VND
0,03586955
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 00:39:27 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC