Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 53.368 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 53.368,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.695.964.000.058 ₫. XRP tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.15%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
3220,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
82,7 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
202,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5336.8 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 53.368,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
533,680
VND
0.1
XRP
5.336,80
VND
1
XRP
53.368,0
VND
2
XRP
106.736
VND
3
XRP
160.104
VND
5
XRP
266.840
VND
10
XRP
533.680
VND
20
XRP
1.067.360
VND
25
XRP
1.334.200
VND
50
XRP
2.668.400
VND
100
XRP
5.336.800
VND
250
XRP
13.342.000
VND
500
XRP
26.684.000
VND
1000
XRP
53.368.000
VND
2500
XRP
133.420.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000019
XRP
0.1
VND
0,00000187
XRP
1
VND
0,00001874
XRP
2
VND
0,00003748
XRP
3
VND
0,00005621
XRP
5
VND
0,00009369
XRP
10
VND
0,00018738
XRP
20
VND
0,00037476
XRP
25
VND
0,00046845
XRP
50
VND
0,00093689
XRP
100
VND
0,00187378
XRP
250
VND
0,00468446
XRP
500
VND
0,00936891
XRP
1000
VND
0,01873782
XRP
2500
VND
0,04684455
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 07:40:37 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC