Chuyển đổi 5 XRP sang VND
Chuyển đổi 5 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 59.337 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 59.337,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.154.338.741.095 ₫. XRP tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3503,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
94,15 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 296685 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 59.337,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
593,370
VND
0.1
XRP
5.933,70
VND
1
XRP
59.337,0
VND
2
XRP
118.674
VND
3
XRP
178.011
VND
5
XRP
296.685
VND
10
XRP
593.370
VND
20
XRP
1.186.740
VND
25
XRP
1.483.425
VND
50
XRP
2.966.850
VND
100
XRP
5.933.700
VND
250
XRP
14.834.250
VND
500
XRP
29.668.500
VND
1000
XRP
59.337.000
VND
2500
XRP
148.342.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000169
XRP
1
VND
0,00001685
XRP
2
VND
0,00003371
XRP
3
VND
0,00005056
XRP
5
VND
0,00008426
XRP
10
VND
0,00016853
XRP
20
VND
0,00033706
XRP
25
VND
0,00042132
XRP
50
VND
0,00084264
XRP
100
VND
0,00168529
XRP
250
VND
0,00421322
XRP
500
VND
0,00842645
XRP
1000
VND
0,01685289
XRP
2500
VND
0,04213223
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 01:07:53 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC