Chuyển đổi 10 XRP sang VND
Chuyển đổi 10 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 58.184 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 58.184,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.189.391.051.552 ₫. XRP giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3436,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
48,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 581840 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 58.184,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
581,840
VND
0.1
XRP
5.818,40
VND
1
XRP
58.184,0
VND
2
XRP
116.368
VND
3
XRP
174.552
VND
5
XRP
290.920
VND
10
XRP
581.840
VND
20
XRP
1.163.680
VND
25
XRP
1.454.600
VND
50
XRP
2.909.200
VND
100
XRP
5.818.400
VND
250
XRP
14.546.000
VND
500
XRP
29.092.000
VND
1000
XRP
58.184.000
VND
2500
XRP
145.460.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000172
XRP
1
VND
0,00001719
XRP
2
VND
0,00003437
XRP
3
VND
0,00005156
XRP
5
VND
0,00008593
XRP
10
VND
0,00017187
XRP
20
VND
0,00034374
XRP
25
VND
0,00042967
XRP
50
VND
0,00085934
XRP
100
VND
0,00171869
XRP
250
VND
0,00429671
XRP
500
VND
0,00859343
XRP
1000
VND
0,01718686
XRP
2500
VND
0,04296714
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 05:32:01 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC