Chuyển đổi 10 XRP sang VND
Chuyển đổi 10 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 79.804 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:30, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 79.804,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.724.546.067.802 ₫. XRP tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.03%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4778,89 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
183,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:30 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 798040 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 79.804,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
798,040
VND
0.1
XRP
7.980,40
VND
1
XRP
79.804,0
VND
2
XRP
159.608
VND
3
XRP
239.412
VND
5
XRP
399.020
VND
10
XRP
798.040
VND
20
XRP
1.596.080
VND
25
XRP
1.995.100
VND
50
XRP
3.990.200
VND
100
XRP
7.980.400
VND
250
XRP
19.951.000
VND
500
XRP
39.902.000
VND
1000
XRP
79.804.000
VND
2500
XRP
199.510.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000013
XRP
0.1
VND
0,00000125
XRP
1
VND
0,00001253
XRP
2
VND
0,00002506
XRP
3
VND
0,00003759
XRP
5
VND
0,00006265
XRP
10
VND
0,00012531
XRP
20
VND
0,00025061
XRP
25
VND
0,00031327
XRP
50
VND
0,00062654
XRP
100
VND
0,00125307
XRP
250
VND
0,00313268
XRP
500
VND
0,00626535
XRP
1000
VND
0,01253070
XRP
2500
VND
0,03132675
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 08:30:54 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC