Chuyển đổi 3 XRP sang VND
Chuyển đổi 3 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 76.967 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 76.967,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.803.297.711.484 ₫. XRP giảm -4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.21%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4574,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
154,8 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
292,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 3 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 230901 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 76.967,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
769,670
VND
0.1
XRP
7.696,70
VND
1
XRP
76.967,0
VND
2
XRP
153.934
VND
3
XRP
230.901
VND
5
XRP
384.835
VND
10
XRP
769.670
VND
20
XRP
1.539.340
VND
25
XRP
1.924.175
VND
50
XRP
3.848.350
VND
100
XRP
7.696.700
VND
250
XRP
19.241.750
VND
500
XRP
38.483.500
VND
1000
XRP
76.967.000
VND
2500
XRP
192.417.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000013
XRP
0.1
VND
0,00000130
XRP
1
VND
0,00001299
XRP
2
VND
0,00002599
XRP
3
VND
0,00003898
XRP
5
VND
0,00006496
XRP
10
VND
0,00012993
XRP
20
VND
0,00025985
XRP
25
VND
0,00032481
XRP
50
VND
0,00064963
XRP
100
VND
0,00129926
XRP
250
VND
0,00324815
XRP
500
VND
0,00649629
XRP
1000
VND
0,01299258
XRP
2500
VND
0,03248145
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 20:48:29 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC