Chuyển đổi 3 XRP sang VND
Chuyển đổi 3 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 77.885 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:02, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 77.885,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.106.610.207.376 ₫. XRP giảm -3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4663,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
124,11 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:02 , việc chuyển đổi 3 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 233655 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 77.885,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
778,850
VND
0.1
XRP
7.788,50
VND
1
XRP
77.885,0
VND
2
XRP
155.770
VND
3
XRP
233.655
VND
5
XRP
389.425
VND
10
XRP
778.850
VND
20
XRP
1.557.700
VND
25
XRP
1.947.125
VND
50
XRP
3.894.250
VND
100
XRP
7.788.500
VND
250
XRP
19.471.250
VND
500
XRP
38.942.500
VND
1000
XRP
77.885.000
VND
2500
XRP
194.712.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000013
XRP
0.1
VND
0,00000128
XRP
1
VND
0,00001284
XRP
2
VND
0,00002568
XRP
3
VND
0,00003852
XRP
5
VND
0,00006420
XRP
10
VND
0,00012839
XRP
20
VND
0,00025679
XRP
25
VND
0,00032099
XRP
50
VND
0,00064197
XRP
100
VND
0,00128394
XRP
250
VND
0,00320986
XRP
500
VND
0,00641972
XRP
1000
VND
0,01283944
XRP
2500
VND
0,03209861
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 18:02:41 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC