Chuyển đổi 100 VND sang XRP
Chuyển đổi 100 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 35.224 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:04, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 35.224,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.946.158.525.095 ₫. XRP giảm -8.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -2.39%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2012,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
286,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:04 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35224 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 35.224,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
352,240
VND
0.1
XRP
3.522,40
VND
1
XRP
35.224,0
VND
2
XRP
70.448,0
VND
3
XRP
105.672
VND
5
XRP
176.120
VND
10
XRP
352.240
VND
20
XRP
704.480
VND
25
XRP
880.600
VND
50
XRP
1.761.200
VND
100
XRP
3.522.400
VND
250
XRP
8.806.000
VND
500
XRP
17.612.000
VND
1000
XRP
35.224.000
VND
2500
XRP
88.060.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000028
XRP
0.1
VND
0,00000284
XRP
1
VND
0,00002839
XRP
2
VND
0,00005678
XRP
3
VND
0,00008517
XRP
5
VND
0,00014195
XRP
10
VND
0,00028390
XRP
20
VND
0,00056779
XRP
25
VND
0,00070974
XRP
50
VND
0,00141949
XRP
100
VND
0,00283897
XRP
250
VND
0,00709743
XRP
500
VND
0,01419487
XRP
1000
VND
0,02838973
XRP
2500
VND
0,07097434
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 09:04:08 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC