Chuyển đổi 100 VND sang XRP
Chuyển đổi 100 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 56.515 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 56.515,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.589.210.777.858 ₫. XRP giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.03%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3394,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
159,59 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56515 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 56.515,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
565,150
VND
0.1
XRP
5.651,50
VND
1
XRP
56.515,0
VND
2
XRP
113.030
VND
3
XRP
169.545
VND
5
XRP
282.575
VND
10
XRP
565.150
VND
20
XRP
1.130.300
VND
25
XRP
1.412.875
VND
50
XRP
2.825.750
VND
100
XRP
5.651.500
VND
250
XRP
14.128.750
VND
500
XRP
28.257.500
VND
1000
XRP
56.515.000
VND
2500
XRP
141.287.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000018
XRP
0.1
VND
0,00000177
XRP
1
VND
0,00001769
XRP
2
VND
0,00003539
XRP
3
VND
0,00005308
XRP
5
VND
0,00008847
XRP
10
VND
0,00017694
XRP
20
VND
0,00035389
XRP
25
VND
0,00044236
XRP
50
VND
0,00088472
XRP
100
VND
0,00176944
XRP
250
VND
0,00442360
XRP
500
VND
0,00884721
XRP
1000
VND
0,01769442
XRP
2500
VND
0,04423604
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 02:39:03 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC