Chuyển đổi 2500 VND sang XRP
Chuyển đổi 2500 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 58.156 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 58.156,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.721.305.547.566 ₫. XRP giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3434,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
36,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58156 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 58.156,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
581,560
VND
0.1
XRP
5.815,60
VND
1
XRP
58.156,0
VND
2
XRP
116.312
VND
3
XRP
174.468
VND
5
XRP
290.780
VND
10
XRP
581.560
VND
20
XRP
1.163.120
VND
25
XRP
1.453.900
VND
50
XRP
2.907.800
VND
100
XRP
5.815.600
VND
250
XRP
14.539.000
VND
500
XRP
29.078.000
VND
1000
XRP
58.156.000
VND
2500
XRP
145.390.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000172
XRP
1
VND
0,00001720
XRP
2
VND
0,00003439
XRP
3
VND
0,00005159
XRP
5
VND
0,00008598
XRP
10
VND
0,00017195
XRP
20
VND
0,00034390
XRP
25
VND
0,00042988
XRP
50
VND
0,00085976
XRP
100
VND
0,00171951
XRP
250
VND
0,00429878
XRP
500
VND
0,00859757
XRP
1000
VND
0,01719513
XRP
2500
VND
0,04298783
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 13:58:15 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC