Chuyển đổi 2500 VND sang XRP
Chuyển đổi 2500 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 60.978 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:06, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 60.978,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.660.759.463.971 ₫. XRP tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3574,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
70,66 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
234,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:06 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60978 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 60.978,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
609,780
VND
0.1
XRP
6.097,80
VND
1
XRP
60.978,0
VND
2
XRP
121.956
VND
3
XRP
182.934
VND
5
XRP
304.890
VND
10
XRP
609.780
VND
20
XRP
1.219.560
VND
25
XRP
1.524.450
VND
50
XRP
3.048.900
VND
100
XRP
6.097.800
VND
250
XRP
15.244.500
VND
500
XRP
30.489.000
VND
1000
XRP
60.978.000
VND
2500
XRP
152.445.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000016
XRP
0.1
VND
0,00000164
XRP
1
VND
0,00001640
XRP
2
VND
0,00003280
XRP
3
VND
0,00004920
XRP
5
VND
0,00008200
XRP
10
VND
0,00016399
XRP
20
VND
0,00032799
XRP
25
VND
0,00040998
XRP
50
VND
0,00081997
XRP
100
VND
0,00163994
XRP
250
VND
0,00409984
XRP
500
VND
0,00819968
XRP
1000
VND
0,01639936
XRP
2500
VND
0,04099839
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 12:06:52 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC