Chuyển đổi 2500 VND sang XRP
Chuyển đổi 2500 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 36.976 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến VND
Theo dõi
21:27, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 36.976,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 565.109.431.672.028 ₫. XRP tăng +23.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +2.36%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2105,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
565,11 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36976 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 36.976,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
369,760
VND
0.1
XRP
3.697,60
VND
1
XRP
36.976,0
VND
2
XRP
73.952,0
VND
3
XRP
110.928
VND
5
XRP
184.880
VND
10
XRP
369.760
VND
20
XRP
739.520
VND
25
XRP
924.400
VND
50
XRP
1.848.800
VND
100
XRP
3.697.600
VND
250
XRP
9.244.000
VND
500
XRP
18.488.000
VND
1000
XRP
36.976.000
VND
2500
XRP
92.440.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000027
XRP
0.1
VND
0,00000270
XRP
1
VND
0,00002704
XRP
2
VND
0,00005409
XRP
3
VND
0,00008113
XRP
5
VND
0,00013522
XRP
10
VND
0,00027045
XRP
20
VND
0,00054089
XRP
25
VND
0,00067611
XRP
50
VND
0,00135223
XRP
100
VND
0,00270446
XRP
250
VND
0,00676114
XRP
500
VND
0,01352228
XRP
1000
VND
0,02704457
XRP
2500
VND
0,06761142
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 21:27:14 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC