Chuyển đổi 500 VND sang XRP
Chuyển đổi 500 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 59.242 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 59.242,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.190.313.870.238 ₫. XRP tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.23%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3498,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
60,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59242 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 59.242,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
592,420
VND
0.1
XRP
5.924,20
VND
1
XRP
59.242,0
VND
2
XRP
118.484
VND
3
XRP
177.726
VND
5
XRP
296.210
VND
10
XRP
592.420
VND
20
XRP
1.184.840
VND
25
XRP
1.481.050
VND
50
XRP
2.962.100
VND
100
XRP
5.924.200
VND
250
XRP
14.810.500
VND
500
XRP
29.621.000
VND
1000
XRP
59.242.000
VND
2500
XRP
148.105.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000169
XRP
1
VND
0,00001688
XRP
2
VND
0,00003376
XRP
3
VND
0,00005064
XRP
5
VND
0,00008440
XRP
10
VND
0,00016880
XRP
20
VND
0,00033760
XRP
25
VND
0,00042200
XRP
50
VND
0,00084400
XRP
100
VND
0,00168799
XRP
250
VND
0,00421998
XRP
500
VND
0,00843996
XRP
1000
VND
0,01687992
XRP
2500
VND
0,04219979
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 09:52:09 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC