Chuyển đổi 500 VND sang XRP
Chuyển đổi 500 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 75.441 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 75.441,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.543.818.300.598 ₫. XRP giảm -1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.29%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4481,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
122,54 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
285,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75441 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 75.441,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
754,410
VND
0.1
XRP
7.544,10
VND
1
XRP
75.441,0
VND
2
XRP
150.882
VND
3
XRP
226.323
VND
5
XRP
377.205
VND
10
XRP
754.410
VND
20
XRP
1.508.820
VND
25
XRP
1.886.025
VND
50
XRP
3.772.050
VND
100
XRP
7.544.100
VND
250
XRP
18.860.250
VND
500
XRP
37.720.500
VND
1000
XRP
75.441.000
VND
2500
XRP
188.602.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000013
XRP
0.1
VND
0,00000133
XRP
1
VND
0,00001326
XRP
2
VND
0,00002651
XRP
3
VND
0,00003977
XRP
5
VND
0,00006628
XRP
10
VND
0,00013255
XRP
20
VND
0,00026511
XRP
25
VND
0,00033138
XRP
50
VND
0,00066277
XRP
100
VND
0,00132554
XRP
250
VND
0,00331385
XRP
500
VND
0,00662770
XRP
1000
VND
0,01325539
XRP
2500
VND
0,03313848
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 10:45:47 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC