Chuyển đổi 500 XRP sang VND
Chuyển đổi 500 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 58.162 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:43, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 58.162,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.560.217.732.184 ₫. XRP tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.09%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3504,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
151,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:43 , việc chuyển đổi 500 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29081000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 58.162,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
581,620
VND
0.1
XRP
5.816,20
VND
1
XRP
58.162,0
VND
2
XRP
116.324
VND
3
XRP
174.486
VND
5
XRP
290.810
VND
10
XRP
581.620
VND
20
XRP
1.163.240
VND
25
XRP
1.454.050
VND
50
XRP
2.908.100
VND
100
XRP
5.816.200
VND
250
XRP
14.540.500
VND
500
XRP
29.081.000
VND
1000
XRP
58.162.000
VND
2500
XRP
145.405.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000172
XRP
1
VND
0,00001719
XRP
2
VND
0,00003439
XRP
3
VND
0,00005158
XRP
5
VND
0,00008597
XRP
10
VND
0,00017193
XRP
20
VND
0,00034387
XRP
25
VND
0,00042983
XRP
50
VND
0,00085967
XRP
100
VND
0,00171934
XRP
250
VND
0,00429834
XRP
500
VND
0,00859668
XRP
1000
VND
0,01719336
XRP
2500
VND
0,04298339
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 00:43:05 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC