Chuyển đổi 0.1 VND sang XRP
Chuyển đổi 0.1 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 53.427 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 53.427,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.893.564.715.505 ₫. XRP giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.62%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3109,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
93,89 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53427 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 53.427,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
534,270
VND
0.1
XRP
5.342,70
VND
1
XRP
53.427,0
VND
2
XRP
106.854
VND
3
XRP
160.281
VND
5
XRP
267.135
VND
10
XRP
534.270
VND
20
XRP
1.068.540
VND
25
XRP
1.335.675
VND
50
XRP
2.671.350
VND
100
XRP
5.342.700
VND
250
XRP
13.356.750
VND
500
XRP
26.713.500
VND
1000
XRP
53.427.000
VND
2500
XRP
133.567.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000019
XRP
0.1
VND
0,00000187
XRP
1
VND
0,00001872
XRP
2
VND
0,00003743
XRP
3
VND
0,00005615
XRP
5
VND
0,00009359
XRP
10
VND
0,00018717
XRP
20
VND
0,00037434
XRP
25
VND
0,00046793
XRP
50
VND
0,00093586
XRP
100
VND
0,00187171
XRP
250
VND
0,00467928
XRP
500
VND
0,00935856
XRP
1000
VND
0,01871713
XRP
2500
VND
0,04679282
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 10:45:08 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC