Chuyển đổi 2500 XRP sang VND
Chuyển đổi 2500 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 60.745 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:17, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 60.745,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.074.755.306.779 ₫. XRP giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.15%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3561,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
69,07 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:17 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 151862500 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 60.745,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
607,450
VND
0.1
XRP
6.074,50
VND
1
XRP
60.745,0
VND
2
XRP
121.490
VND
3
XRP
182.235
VND
5
XRP
303.725
VND
10
XRP
607.450
VND
20
XRP
1.214.900
VND
25
XRP
1.518.625
VND
50
XRP
3.037.250
VND
100
XRP
6.074.500
VND
250
XRP
15.186.250
VND
500
XRP
30.372.500
VND
1000
XRP
60.745.000
VND
2500
XRP
151.862.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000016
XRP
0.1
VND
0,00000165
XRP
1
VND
0,00001646
XRP
2
VND
0,00003292
XRP
3
VND
0,00004939
XRP
5
VND
0,00008231
XRP
10
VND
0,00016462
XRP
20
VND
0,00032925
XRP
25
VND
0,00041156
XRP
50
VND
0,00082311
XRP
100
VND
0,00164623
XRP
250
VND
0,00411557
XRP
500
VND
0,00823113
XRP
1000
VND
0,01646226
XRP
2500
VND
0,04115565
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 19:17:56 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC