Chuyển đổi 2500 XRP sang VND
Chuyển đổi 2500 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 79.798 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 79.798,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.654.264.195.138 ₫. XRP tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4775,92 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
165,65 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 199495000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 79.798,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
797,980
VND
0.1
XRP
7.979,80
VND
1
XRP
79.798,0
VND
2
XRP
159.596
VND
3
XRP
239.394
VND
5
XRP
398.990
VND
10
XRP
797.980
VND
20
XRP
1.595.960
VND
25
XRP
1.994.950
VND
50
XRP
3.989.900
VND
100
XRP
7.979.800
VND
250
XRP
19.949.500
VND
500
XRP
39.899.000
VND
1000
XRP
79.798.000
VND
2500
XRP
199.495.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000013
XRP
0.1
VND
0,00000125
XRP
1
VND
0,00001253
XRP
2
VND
0,00002506
XRP
3
VND
0,00003759
XRP
5
VND
0,00006266
XRP
10
VND
0,00012532
XRP
20
VND
0,00025063
XRP
25
VND
0,00031329
XRP
50
VND
0,00062658
XRP
100
VND
0,00125316
XRP
250
VND
0,00313291
XRP
500
VND
0,00626582
XRP
1000
VND
0,01253164
XRP
2500
VND
0,03132911
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 10:08:07 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC