Chuyển đổi 2500 XRP sang VND
Chuyển đổi 2500 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 61.197 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 61.197,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.792.703.307.061 ₫. XRP tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.46%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3556,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
73,79 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 152992500 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 61.197,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
611,970
VND
0.1
XRP
6.119,70
VND
1
XRP
61.197,0
VND
2
XRP
122.394
VND
3
XRP
183.591
VND
5
XRP
305.985
VND
10
XRP
611.970
VND
20
XRP
1.223.940
VND
25
XRP
1.529.925
VND
50
XRP
3.059.850
VND
100
XRP
6.119.700
VND
250
XRP
15.299.250
VND
500
XRP
30.598.500
VND
1000
XRP
61.197.000
VND
2500
XRP
152.992.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000016
XRP
0.1
VND
0,00000163
XRP
1
VND
0,00001634
XRP
2
VND
0,00003268
XRP
3
VND
0,00004902
XRP
5
VND
0,00008170
XRP
10
VND
0,00016341
XRP
20
VND
0,00032681
XRP
25
VND
0,00040852
XRP
50
VND
0,00081703
XRP
100
VND
0,00163407
XRP
250
VND
0,00408517
XRP
500
VND
0,00817034
XRP
1000
VND
0,01634067
XRP
2500
VND
0,04085168
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 23:43:38 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC