Chuyển đổi 20 VND sang XRP
Chuyển đổi 20 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 51.923 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 51.923,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.974.772.762.024 ₫. XRP giảm -5.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.40%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3017,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
126,97 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
202,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51923 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 51.923,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
519,230
VND
0.1
XRP
5.192,30
VND
1
XRP
51.923,0
VND
2
XRP
103.846
VND
3
XRP
155.769
VND
5
XRP
259.615
VND
10
XRP
519.230
VND
20
XRP
1.038.460
VND
25
XRP
1.298.075
VND
50
XRP
2.596.150
VND
100
XRP
5.192.300
VND
250
XRP
12.980.750
VND
500
XRP
25.961.500
VND
1000
XRP
51.923.000
VND
2500
XRP
129.807.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000019
XRP
0.1
VND
0,00000193
XRP
1
VND
0,00001926
XRP
2
VND
0,00003852
XRP
3
VND
0,00005778
XRP
5
VND
0,00009630
XRP
10
VND
0,00019259
XRP
20
VND
0,00038519
XRP
25
VND
0,00048148
XRP
50
VND
0,00096296
XRP
100
VND
0,00192593
XRP
250
VND
0,00481482
XRP
500
VND
0,00962964
XRP
1000
VND
0,01925929
XRP
2500
VND
0,04814822
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 23:48:40 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC