Chuyển đổi 250 XRP sang VND
Chuyển đổi 250 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 60.219 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 60.219,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.967.897.432.257 ₫. XRP tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.47%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3499,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
95,97 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15054750 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 60.219,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
602,190
VND
0.1
XRP
6.021,90
VND
1
XRP
60.219,0
VND
2
XRP
120.438
VND
3
XRP
180.657
VND
5
XRP
301.095
VND
10
XRP
602.190
VND
20
XRP
1.204.380
VND
25
XRP
1.505.475
VND
50
XRP
3.010.950
VND
100
XRP
6.021.900
VND
250
XRP
15.054.750
VND
500
XRP
30.109.500
VND
1000
XRP
60.219.000
VND
2500
XRP
150.547.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000166
XRP
1
VND
0,00001661
XRP
2
VND
0,00003321
XRP
3
VND
0,00004982
XRP
5
VND
0,00008303
XRP
10
VND
0,00016606
XRP
20
VND
0,00033212
XRP
25
VND
0,00041515
XRP
50
VND
0,00083030
XRP
100
VND
0,00166061
XRP
250
VND
0,00415151
XRP
500
VND
0,00830303
XRP
1000
VND
0,01660605
XRP
2500
VND
0,04151514
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 03:33:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC