Chuyển đổi 250 XRP sang VND
Chuyển đổi 250 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 82.253 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 82.253,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.682.061.010.334 ₫. XRP giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.79%. Tổng cung của XRP là 99.985.901.574 US$ và tổng cung lưu thông là 59.239.646.627 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4872,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,24 T US$
Khối lượng (24h)
222,68 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
314,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20563250 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 82.253,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
822,530
VND
0.1
XRP
8.225,30
VND
1
XRP
82.253,0
VND
2
XRP
164.506
VND
3
XRP
246.759
VND
5
XRP
411.265
VND
10
XRP
822.530
VND
20
XRP
1.645.060
VND
25
XRP
2.056.325
VND
50
XRP
4.112.650
VND
100
XRP
8.225.300
VND
250
XRP
20.563.250
VND
500
XRP
41.126.500
VND
1000
XRP
82.253.000
VND
2500
XRP
205.632.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000012
XRP
0.1
VND
0,00000122
XRP
1
VND
0,00001216
XRP
2
VND
0,00002432
XRP
3
VND
0,00003647
XRP
5
VND
0,00006079
XRP
10
VND
0,00012158
XRP
20
VND
0,00024315
XRP
25
VND
0,00030394
XRP
50
VND
0,00060788
XRP
100
VND
0,00121576
XRP
250
VND
0,00303940
XRP
500
VND
0,00607881
XRP
1000
VND
0,01215761
XRP
2500
VND
0,03039403
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 15:35:49 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC