Chuyển đổi 250 XRP sang VND
Chuyển đổi 250 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 53.925 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 53.925,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.016.843.263.257 ₫. XRP tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.05%. Tổng cung của XRP là 99.986.232.255 US$ và tổng cung lưu thông là 58.394.167.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3148,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,39 T US$
Khối lượng (24h)
37,02 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13481250 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 53.925,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
539,250
VND
0.1
XRP
5.392,50
VND
1
XRP
53.925,0
VND
2
XRP
107.850
VND
3
XRP
161.775
VND
5
XRP
269.625
VND
10
XRP
539.250
VND
20
XRP
1.078.500
VND
25
XRP
1.348.125
VND
50
XRP
2.696.250
VND
100
XRP
5.392.500
VND
250
XRP
13.481.250
VND
500
XRP
26.962.500
VND
1000
XRP
53.925.000
VND
2500
XRP
134.812.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000019
XRP
0.1
VND
0,00000185
XRP
1
VND
0,00001854
XRP
2
VND
0,00003709
XRP
3
VND
0,00005563
XRP
5
VND
0,00009272
XRP
10
VND
0,00018544
XRP
20
VND
0,00037089
XRP
25
VND
0,00046361
XRP
50
VND
0,00092721
XRP
100
VND
0,00185443
XRP
250
VND
0,00463607
XRP
500
VND
0,00927214
XRP
1000
VND
0,01854427
XRP
2500
VND
0,04636069
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 15:53:21 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC