Chuyển đổi 250 XRP sang VND
Chuyển đổi 250 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 69.129 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 69.129,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.506.699.851.211 ₫. XRP giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.17%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4001,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
75,51 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
272,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17282250 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 69.129,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
VND
0.01
XRP
691,290
VND
0.1
XRP
6.912,90
VND
1
XRP
69.129,0
VND
2
XRP
138.258
VND
3
XRP
207.387
VND
5
XRP
345.645
VND
10
XRP
691.290
VND
20
XRP
1.382.580
VND
25
XRP
1.728.225
VND
50
XRP
3.456.450
VND
100
XRP
6.912.900
VND
250
XRP
17.282.250
VND
500
XRP
34.564.500
VND
1000
XRP
69.129.000
VND
2500
XRP
172.822.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
VND
0,00000014
XRP
0.1
VND
0,00000145
XRP
1
VND
0,00001447
XRP
2
VND
0,00002893
XRP
3
VND
0,00004340
XRP
5
VND
0,00007233
XRP
10
VND
0,00014466
XRP
20
VND
0,00028931
XRP
25
VND
0,00036164
XRP
50
VND
0,00072329
XRP
100
VND
0,00144657
XRP
250
VND
0,00361643
XRP
500
VND
0,00723285
XRP
1000
VND
0,01446571
XRP
2500
VND
0,03616427
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 20:47:36 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC