Chuyển đổi 0.01 VND sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 61.217 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 61.217,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.798.036.625.236 ₫. XRP giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.56%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3588,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
85,8 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61217 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 61.217,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
612,170
VND
0.1
XRP
6.121,70
VND
1
XRP
61.217,0
VND
2
XRP
122.434
VND
3
XRP
183.651
VND
5
XRP
306.085
VND
10
XRP
612.170
VND
20
XRP
1.224.340
VND
25
XRP
1.530.425
VND
50
XRP
3.060.850
VND
100
XRP
6.121.700
VND
250
XRP
15.304.250
VND
500
XRP
30.608.500
VND
1000
XRP
61.217.000
VND
2500
XRP
153.042.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000016
XRP
0.1
VND
0,00000163
XRP
1
VND
0,00001634
XRP
2
VND
0,00003267
XRP
3
VND
0,00004901
XRP
5
VND
0,00008168
XRP
10
VND
0,00016335
XRP
20
VND
0,00032671
XRP
25
VND
0,00040838
XRP
50
VND
0,00081677
XRP
100
VND
0,00163353
XRP
250
VND
0,00408383
XRP
500
VND
0,00816767
XRP
1000
VND
0,01633533
XRP
2500
VND
0,04083833
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 09:11:48 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC