Chuyển đổi 1000 XRP sang VND
Chuyển đổi 1000 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 59.368 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 59.368,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.216.987.773.664 ₫. XRP tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.78%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3572,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
110,22 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
225,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59368000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 59.368,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng
XRP
VND
0.01
XRP
593,680
VND
0.1
XRP
5.936,80
VND
1
XRP
59.368,0
VND
2
XRP
118.736
VND
3
XRP
178.104
VND
5
XRP
296.840
VND
10
XRP
593.680
VND
20
XRP
1.187.360
VND
25
XRP
1.484.200
VND
50
XRP
2.968.400
VND
100
XRP
5.936.800
VND
250
XRP
14.842.000
VND
500
XRP
29.684.000
VND
1000
XRP
59.368.000
VND
2500
XRP
148.420.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND
XRP
0.01
VND
0,00000017
XRP
0.1
VND
0,00000168
XRP
1
VND
0,00001684
XRP
2
VND
0,00003369
XRP
3
VND
0,00005053
XRP
5
VND
0,00008422
XRP
10
VND
0,00016844
XRP
20
VND
0,00033688
XRP
25
VND
0,00042110
XRP
50
VND
0,00084220
XRP
100
VND
0,00168441
XRP
250
VND
0,00421102
XRP
500
VND
0,00842205
XRP
1000
VND
0,01684409
XRP
2500
VND
0,04211023
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 06:42:32 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC