Chuyển đổi 1000 XRP sang VND
Chuyển đổi 1000 XRP sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 80.410 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 80.410,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.455.566.397.846 ₫. XRP giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.71%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4780,42 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
206,46 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80410000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 80.410,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VND mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Vietnamese đồng

XRP
VND
0.01
XRP
804,100
VND
0.1
XRP
8.041,00
VND
1
XRP
80.410,0
VND
2
XRP
160.820
VND
3
XRP
241.230
VND
5
XRP
402.050
VND
10
XRP
804.100
VND
20
XRP
1.608.200
VND
25
XRP
2.010.250
VND
50
XRP
4.020.500
VND
100
XRP
8.041.000
VND
250
XRP
20.102.500
VND
500
XRP
40.205.000
VND
1000
XRP
80.410.000
VND
2500
XRP
201.025.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang XRP
VND

XRP
0.01
VND
0,00000012
XRP
0.1
VND
0,00000124
XRP
1
VND
0,00001244
XRP
2
VND
0,00002487
XRP
3
VND
0,00003731
XRP
5
VND
0,00006218
XRP
10
VND
0,00012436
XRP
20
VND
0,00024873
XRP
25
VND
0,00031091
XRP
50
VND
0,00062181
XRP
100
VND
0,00124363
XRP
250
VND
0,00310907
XRP
500
VND
0,00621813
XRP
1000
VND
0,01243626
XRP
2500
VND
0,03109066
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VND được tạo vào lúc 03:23:33 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC