Chuyển đổi 5 SATS sang CRO
Chuyển đổi 5 SATS sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 134,4 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến SATS
Theo dõi
18:20, 19 tháng 10, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 134,400 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.339.207.303 SAT. Cronos giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.82%. Tổng cung của Cronos là 98.089.151.576,14 US$ và tổng cung lưu thông là 36.055.913.512,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
23,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 134.4 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 134,400 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Satoshis Vision

CRO

SATS
0.01
CRO
1,344000
SATS
0.1
CRO
13,4400
SATS
1
CRO
134,400
SATS
2
CRO
268,800
SATS
3
CRO
403,200
SATS
5
CRO
672,000
SATS
10
CRO
1.344,00
SATS
20
CRO
2.688,00
SATS
25
CRO
3.360,00
SATS
50
CRO
6.720,00
SATS
100
CRO
13.440,0
SATS
250
CRO
33.600,0
SATS
500
CRO
67.200,0
SATS
1000
CRO
134.400
SATS
2500
CRO
336.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Cronos

SATS

CRO
0.01
SATS
0,00007440
CRO
0.1
SATS
0,00074405
CRO
1
SATS
0,00744048
CRO
2
SATS
0,01488095
CRO
3
SATS
0,02232143
CRO
5
SATS
0,03720238
CRO
10
SATS
0,07440476
CRO
20
SATS
0,14880952
CRO
25
SATS
0,18601190
CRO
50
SATS
0,37202381
CRO
100
SATS
0,74404762
CRO
250
SATS
1,860119
CRO
500
SATS
3,720238
CRO
1000
SATS
7,440476
CRO
2500
SATS
18,6012
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/BITS
Trang CRO-SATS được tạo vào lúc 18:20:07 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC