Chuyển đổi 2 CRO sang SATS
Chuyển đổi 2 CRO sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 82,79 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến SATS
Theo dõi
18:42, 8 tháng 7, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 82,7900 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.184.027.705 SAT. Cronos tăng +10.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -6.41%. Tổng cung của Cronos là 97.826.031.167,76 US$ và tổng cung lưu thông là 31.126.025.278,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
2,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
93,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 165.58 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 82,7900 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Satoshis Vision

CRO

SATS
0.01
CRO
0,82790000
SATS
0.1
CRO
8,279000
SATS
1
CRO
82,7900
SATS
2
CRO
165,580
SATS
3
CRO
248,370
SATS
5
CRO
413,950
SATS
10
CRO
827,900
SATS
20
CRO
1.655,80
SATS
25
CRO
2.069,75
SATS
50
CRO
4.139,50
SATS
100
CRO
8.279,00
SATS
250
CRO
20.697,5
SATS
500
CRO
41.395,0
SATS
1000
CRO
82.790,0
SATS
2500
CRO
206.975
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Cronos

SATS

CRO
0.01
SATS
0,00012079
CRO
0.1
SATS
0,00120788
CRO
1
SATS
0,01207875
CRO
2
SATS
0,02415751
CRO
3
SATS
0,03623626
CRO
5
SATS
0,06039377
CRO
10
SATS
0,12078753
CRO
20
SATS
0,24157507
CRO
25
SATS
0,30196884
CRO
50
SATS
0,60393767
CRO
100
SATS
1,207875
CRO
250
SATS
3,019688
CRO
500
SATS
6,039377
CRO
1000
SATS
12,0788
CRO
2500
SATS
30,1969
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/BITS
Trang CRO-SATS được tạo vào lúc 18:42:18 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC