Chuyển đổi 10 FIL sang IDR
Chuyển đổi 10 FIL sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 41.151 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:16, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 41.151,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.453.460.195.642 IDR. Filecoin tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.14%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.082.409 US$ và tổng cung lưu thông là 689.345.350 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 88.
Vốn hóa thị trường
28,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
689,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:16 , việc chuyển đổi 10 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 411510 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 41.151,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
411,510
IDR
0.1
FIL
4.115,10
IDR
1
FIL
41.151,0
IDR
2
FIL
82.302,0
IDR
3
FIL
123.453
IDR
5
FIL
205.755
IDR
10
FIL
411.510
IDR
20
FIL
823.020
IDR
25
FIL
1.028.775
IDR
50
FIL
2.057.550
IDR
100
FIL
4.115.100
IDR
250
FIL
10.287.750
IDR
500
FIL
20.575.500
IDR
1000
FIL
41.151.000
IDR
2500
FIL
102.877.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000024
FIL
0.1
IDR
0,00000243
FIL
1
IDR
0,00002430
FIL
2
IDR
0,00004860
FIL
3
IDR
0,00007290
FIL
5
IDR
0,00012150
FIL
10
IDR
0,00024301
FIL
20
IDR
0,00048601
FIL
25
IDR
0,00060752
FIL
50
IDR
0,00121504
FIL
100
IDR
0,00243007
FIL
250
IDR
0,00607519
FIL
500
IDR
0,01215037
FIL
1000
IDR
0,02430075
FIL
2500
IDR
0,06075187
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 16:16:10 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC