Chuyển đổi 0.1 IDR sang FIL
Chuyển đổi 0.1 IDR sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 36.540 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 36.540,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.533.882.741.943 IDR. Filecoin giảm -6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.61%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.292.441 US$ và tổng cung lưu thông là 679.778.166 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
24,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
679,78 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,53 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36540 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 36.540,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
365,400
IDR
0.1
FIL
3.654,00
IDR
1
FIL
36.540,0
IDR
2
FIL
73.080,0
IDR
3
FIL
109.620
IDR
5
FIL
182.700
IDR
10
FIL
365.400
IDR
20
FIL
730.800
IDR
25
FIL
913.500
IDR
50
FIL
1.827.000
IDR
100
FIL
3.654.000
IDR
250
FIL
9.135.000
IDR
500
FIL
18.270.000
IDR
1000
FIL
36.540.000
IDR
2500
FIL
91.350.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000027
FIL
0.1
IDR
0,00000274
FIL
1
IDR
0,00002737
FIL
2
IDR
0,00005473
FIL
3
IDR
0,00008210
FIL
5
IDR
0,00013684
FIL
10
IDR
0,00027367
FIL
20
IDR
0,00054735
FIL
25
IDR
0,00068418
FIL
50
IDR
0,00136836
FIL
100
IDR
0,00273673
FIL
250
IDR
0,00684182
FIL
500
IDR
0,01368363
FIL
1000
IDR
0,02736727
FIL
2500
IDR
0,06841817
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 02:09:10 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC