Chuyển đổi 250 FIL sang IDR
Chuyển đổi 250 FIL sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 38.019 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 38.019,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.038.158.600.717 IDR. Filecoin tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.23%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.101.644 US$ và tổng cung lưu thông là 686.672.876 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 87.
Vốn hóa thị trường
26,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
686,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 250 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9504750 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 38.019,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
380,190
IDR
0.1
FIL
3.801,90
IDR
1
FIL
38.019,0
IDR
2
FIL
76.038,0
IDR
3
FIL
114.057
IDR
5
FIL
190.095
IDR
10
FIL
380.190
IDR
20
FIL
760.380
IDR
25
FIL
950.475
IDR
50
FIL
1.900.950
IDR
100
FIL
3.801.900
IDR
250
FIL
9.504.750
IDR
500
FIL
19.009.500
IDR
1000
FIL
38.019.000
IDR
2500
FIL
95.047.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000026
FIL
0.1
IDR
0,00000263
FIL
1
IDR
0,00002630
FIL
2
IDR
0,00005261
FIL
3
IDR
0,00007891
FIL
5
IDR
0,00013151
FIL
10
IDR
0,00026303
FIL
20
IDR
0,00052605
FIL
25
IDR
0,00065757
FIL
50
IDR
0,00131513
FIL
100
IDR
0,00263026
FIL
250
IDR
0,00657566
FIL
500
IDR
0,01315132
FIL
1000
IDR
0,02630264
FIL
2500
IDR
0,06575660
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 07:06:09 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC