Chuyển đổi 0.01 IDR thành FIL
Chuyển đổi 0.01 IDR sang FIL theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 51.943 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 7 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 51.943,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.568.875.275.959 IDR. Filecoin tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.78%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.982.724 US$ và tổng cung lưu thông là 584.525.136 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 42.
Vốn hóa thị trường
30,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
584,53 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51943 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 51.943,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin thành Indonesian Rupiah
FIL
IDR
0.01
FIL
519,430
IDR
0.1
FIL
5.194,30
IDR
1
FIL
51.943,0
IDR
2
FIL
103.886
IDR
3
FIL
155.829
IDR
5
FIL
259.715
IDR
10
FIL
519.430
IDR
20
FIL
1.038.860
IDR
25
FIL
1.298.575
IDR
50
FIL
2.597.150
IDR
100
FIL
5.194.300
IDR
250
FIL
12.985.750
IDR
500
FIL
25.971.500
IDR
1000
FIL
51.943.000
IDR
2500
FIL
129.857.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah thành Filecoin
IDR
FIL
0.01
IDR
0,00000019
FIL
0.1
IDR
0,00000193
FIL
1
IDR
0,00001925
FIL
2
IDR
0,00003850
FIL
3
IDR
0,00005776
FIL
5
IDR
0,00009626
FIL
10
IDR
0,00019252
FIL
20
IDR
0,00038504
FIL
25
IDR
0,00048130
FIL
50
IDR
0,00096259
FIL
100
IDR
0,00192519
FIL
250
IDR
0,00481297
FIL
500
IDR
0,00962594
FIL
1000
IDR
0,01925187
FIL
2500
IDR
0,04812968
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 20:37:56 7/9/2024
Last Updated at 20:37:56 7/9/2024 UTC