Chuyển đổi 50 FIL sang IDR
Chuyển đổi 50 FIL sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 37.222 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 37.222,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.953.185.386.121 IDR. Filecoin tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.04%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.133 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
25,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1861100 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 37.222,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
372,220
IDR
0.1
FIL
3.722,20
IDR
1
FIL
37.222,0
IDR
2
FIL
74.444,0
IDR
3
FIL
111.666
IDR
5
FIL
186.110
IDR
10
FIL
372.220
IDR
20
FIL
744.440
IDR
25
FIL
930.550
IDR
50
FIL
1.861.100
IDR
100
FIL
3.722.200
IDR
250
FIL
9.305.500
IDR
500
FIL
18.611.000
IDR
1000
FIL
37.222.000
IDR
2500
FIL
93.055.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000027
FIL
0.1
IDR
0,00000269
FIL
1
IDR
0,00002687
FIL
2
IDR
0,00005373
FIL
3
IDR
0,00008060
FIL
5
IDR
0,00013433
FIL
10
IDR
0,00026866
FIL
20
IDR
0,00053732
FIL
25
IDR
0,00067165
FIL
50
IDR
0,00134329
FIL
100
IDR
0,00268658
FIL
250
IDR
0,00671646
FIL
500
IDR
0,01343292
FIL
1000
IDR
0,02686583
FIL
2500
IDR
0,06716458
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 11:38:12 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC