Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL
Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 52.133 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 18 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 52.133,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.964.793.039.627 IDR. Filecoin giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.15%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.965.606 US$ và tổng cung lưu thông là 586.328.915 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 45.
Vốn hóa thị trường
30,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
586,33 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52133 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 52.133,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah
FIL
IDR
0.01
FIL
521,330
IDR
0.1
FIL
5.213,30
IDR
1
FIL
52.133,0
IDR
2
FIL
104.266
IDR
3
FIL
156.399
IDR
5
FIL
260.665
IDR
10
FIL
521.330
IDR
20
FIL
1.042.660
IDR
25
FIL
1.303.325
IDR
50
FIL
2.606.650
IDR
100
FIL
5.213.300
IDR
250
FIL
13.033.250
IDR
500
FIL
26.066.500
IDR
1000
FIL
52.133.000
IDR
2500
FIL
130.332.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR
FIL
0.01
IDR
0,00000019
FIL
0.1
IDR
0,00000192
FIL
1
IDR
0,00001918
FIL
2
IDR
0,00003836
FIL
3
IDR
0,00005755
FIL
5
IDR
0,00009591
FIL
10
IDR
0,00019182
FIL
20
IDR
0,00038363
FIL
25
IDR
0,00047954
FIL
50
IDR
0,00095909
FIL
100
IDR
0,00191817
FIL
250
IDR
0,00479543
FIL
500
IDR
0,00959085
FIL
1000
IDR
0,01918171
FIL
2500
IDR
0,04795427
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 11:56:57 18/9/2024
Last Updated at 11:56:57 18/9/2024 UTC