Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL
Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 35.733 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:06, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 35.733,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.327.311.654.377 IDR. Filecoin giảm -3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +2.49%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.298.588 US$ và tổng cung lưu thông là 679.507.739 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 71.
Vốn hóa thị trường
24,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
679,51 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,33 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:06 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35733 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 35.733,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
357,330
IDR
0.1
FIL
3.573,30
IDR
1
FIL
35.733,0
IDR
2
FIL
71.466,0
IDR
3
FIL
107.199
IDR
5
FIL
178.665
IDR
10
FIL
357.330
IDR
20
FIL
714.660
IDR
25
FIL
893.325
IDR
50
FIL
1.786.650
IDR
100
FIL
3.573.300
IDR
250
FIL
8.933.250
IDR
500
FIL
17.866.500
IDR
1000
FIL
35.733.000
IDR
2500
FIL
89.332.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000028
FIL
0.1
IDR
0,00000280
FIL
1
IDR
0,00002799
FIL
2
IDR
0,00005597
FIL
3
IDR
0,00008396
FIL
5
IDR
0,00013993
FIL
10
IDR
0,00027985
FIL
20
IDR
0,00055971
FIL
25
IDR
0,00069963
FIL
50
IDR
0,00139927
FIL
100
IDR
0,00279853
FIL
250
IDR
0,00699633
FIL
500
IDR
0,01399267
FIL
1000
IDR
0,02798534
FIL
2500
IDR
0,06996334
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 02:06:30 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC