Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL
Chuyển đổi 2500 IDR sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 25.272 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 25.272,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.988.307.358.543 IDR. Filecoin tăng +4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.30%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.710.634 US$ và tổng cung lưu thông là 724.800.599 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 95.
Vốn hóa thị trường
18,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
724,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,99 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25272 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 25.272,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah
FIL
IDR
0.01
FIL
252,720
IDR
0.1
FIL
2.527,20
IDR
1
FIL
25.272,0
IDR
2
FIL
50.544,0
IDR
3
FIL
75.816,0
IDR
5
FIL
126.360
IDR
10
FIL
252.720
IDR
20
FIL
505.440
IDR
25
FIL
631.800
IDR
50
FIL
1.263.600
IDR
100
FIL
2.527.200
IDR
250
FIL
6.318.000
IDR
500
FIL
12.636.000
IDR
1000
FIL
25.272.000
IDR
2500
FIL
63.180.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR
FIL
0.01
IDR
0,00000040
FIL
0.1
IDR
0,00000396
FIL
1
IDR
0,00003957
FIL
2
IDR
0,00007914
FIL
3
IDR
0,00011871
FIL
5
IDR
0,00019785
FIL
10
IDR
0,00039569
FIL
20
IDR
0,00079139
FIL
25
IDR
0,00098924
FIL
50
IDR
0,00197847
FIL
100
IDR
0,00395695
FIL
250
IDR
0,00989237
FIL
500
IDR
0,01978474
FIL
1000
IDR
0,03956948
FIL
2500
IDR
0,09892371
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 01:04:28 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC