Chuyển đổi 5 FIL sang IDR
Chuyển đổi 5 FIL sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 46.076 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:38, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 46.076,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.180.863.280.238 IDR. Filecoin giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.88%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.992 US$ và tổng cung lưu thông là 643.644.388 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
29,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
643,64 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,18 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:38 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 230380 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 46.076,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah

FIL
IDR
0.01
FIL
460,760
IDR
0.1
FIL
4.607,60
IDR
1
FIL
46.076,0
IDR
2
FIL
92.152,0
IDR
3
FIL
138.228
IDR
5
FIL
230.380
IDR
10
FIL
460.760
IDR
20
FIL
921.520
IDR
25
FIL
1.151.900
IDR
50
FIL
2.303.800
IDR
100
FIL
4.607.600
IDR
250
FIL
11.519.000
IDR
500
FIL
23.038.000
IDR
1000
FIL
46.076.000
IDR
2500
FIL
115.190.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR

FIL
0.01
IDR
0,00000022
FIL
0.1
IDR
0,00000217
FIL
1
IDR
0,00002170
FIL
2
IDR
0,00004341
FIL
3
IDR
0,00006511
FIL
5
IDR
0,00010852
FIL
10
IDR
0,00021703
FIL
20
IDR
0,00043407
FIL
25
IDR
0,00054258
FIL
50
IDR
0,00108516
FIL
100
IDR
0,00217033
FIL
250
IDR
0,00542582
FIL
500
IDR
0,01085164
FIL
1000
IDR
0,02170327
FIL
2500
IDR
0,05425818
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 14:38:11 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC