Chuyển đổi 50 IDR sang FIL
Chuyển đổi 50 IDR sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 22.399 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:25, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 22.399,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.225.458.726.665 IDR. Filecoin tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.41%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.655.939 US$ và tổng cung lưu thông là 726.088.341 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 102.
Vốn hóa thị trường
16,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
726,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:25 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22399 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 22.399,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah
FIL
IDR
0.01
FIL
223,990
IDR
0.1
FIL
2.239,90
IDR
1
FIL
22.399,0
IDR
2
FIL
44.798,0
IDR
3
FIL
67.197,0
IDR
5
FIL
111.995
IDR
10
FIL
223.990
IDR
20
FIL
447.980
IDR
25
FIL
559.975
IDR
50
FIL
1.119.950
IDR
100
FIL
2.239.900
IDR
250
FIL
5.599.750
IDR
500
FIL
11.199.500
IDR
1000
FIL
22.399.000
IDR
2500
FIL
55.997.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR
FIL
0.01
IDR
0,00000045
FIL
0.1
IDR
0,00000446
FIL
1
IDR
0,00004464
FIL
2
IDR
0,00008929
FIL
3
IDR
0,00013393
FIL
5
IDR
0,00022322
FIL
10
IDR
0,00044645
FIL
20
IDR
0,00089290
FIL
25
IDR
0,00111612
FIL
50
IDR
0,00223224
FIL
100
IDR
0,00446449
FIL
250
IDR
0,01116121
FIL
500
IDR
0,02232243
FIL
1000
IDR
0,04464485
FIL
2500
IDR
0,11161213
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 04:25:46 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC