Chuyển đổi 500 DOT sang LDO
Chuyển đổi 500 DOT sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,203 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20328536 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.275.301 DOT. Lido DAO tăng +8.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.33%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 109.
Vốn hóa thị trường
183,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
733,87 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20328536 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20328536 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00203285
DOT
0.1
LDO
0,02032854
DOT
1
LDO
0,20328536
DOT
2
LDO
0,40657072
DOT
3
LDO
0,60985608
DOT
5
LDO
1,016427
DOT
10
LDO
2,032854
DOT
20
LDO
4,065707
DOT
25
LDO
5,082134
DOT
50
LDO
10,1643
DOT
100
LDO
20,3285
DOT
250
LDO
50,8213
DOT
500
LDO
101,643
DOT
1000
LDO
203,285
DOT
2500
LDO
508,213
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04919193
LDO
0.1
DOT
0,49191934
LDO
1
DOT
4,919193
LDO
2
DOT
9,838387
LDO
3
DOT
14,7576
LDO
5
DOT
24,5960
LDO
10
DOT
49,1919
LDO
20
DOT
98,3839
LDO
25
DOT
122,980
LDO
50
DOT
245,960
LDO
100
DOT
491,919
LDO
250
DOT
1.229,798
LDO
500
DOT
2.459,597
LDO
1000
DOT
4.919,193
LDO
2500
DOT
12.297,983
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 10:31:20 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC