Chuyển đổi 500 DOT sang LDO
Chuyển đổi 500 DOT sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,204 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:37, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20412930 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.149.568 DOT. Lido DAO giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.29%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.145.082,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 118.
Vốn hóa thị trường
183,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
845,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2041293 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20412930 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00204129
DOT
0.1
LDO
0,02041293
DOT
1
LDO
0,20412930
DOT
2
LDO
0,40825860
DOT
3
LDO
0,61238790
DOT
5
LDO
1,020647
DOT
10
LDO
2,041293
DOT
20
LDO
4,082586
DOT
25
LDO
5,103233
DOT
50
LDO
10,2065
DOT
100
LDO
20,4129
DOT
250
LDO
51,0323
DOT
500
LDO
102,065
DOT
1000
LDO
204,129
DOT
2500
LDO
510,323
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04898856
LDO
0.1
DOT
0,48988558
LDO
1
DOT
4,898856
LDO
2
DOT
9,797712
LDO
3
DOT
14,6966
LDO
5
DOT
24,4943
LDO
10
DOT
48,9886
LDO
20
DOT
97,9771
LDO
25
DOT
122,471
LDO
50
DOT
244,943
LDO
100
DOT
489,886
LDO
250
DOT
1.224,714
LDO
500
DOT
2.449,428
LDO
1000
DOT
4.898,856
LDO
2500
DOT
12.247,139
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 04:37:26 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC