Chuyển đổi 5 LDO sang DOT
Chuyển đổi 5 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,2 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến DOT
Theo dõi
13:43, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20032993 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.089.422 DOT. Lido DAO tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.94%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 98.
Vốn hóa thị trường
179,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 5 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.00164965 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20032993 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot
LDO
DOT
0.01
LDO
0,00200330
DOT
0.1
LDO
0,02003299
DOT
1
LDO
0,20032993
DOT
2
LDO
0,40065986
DOT
3
LDO
0,60098979
DOT
5
LDO
1,001650
DOT
10
LDO
2,003299
DOT
20
LDO
4,006599
DOT
25
LDO
5,008248
DOT
50
LDO
10,0165
DOT
100
LDO
20,0330
DOT
250
LDO
50,0825
DOT
500
LDO
100,165
DOT
1000
LDO
200,330
DOT
2500
LDO
500,825
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO
DOT
LDO
0.01
DOT
0,04991765
LDO
0.1
DOT
0,49917653
LDO
1
DOT
4,991765
LDO
2
DOT
9,983531
LDO
3
DOT
14,9753
LDO
5
DOT
24,9588
LDO
10
DOT
49,9177
LDO
20
DOT
99,8353
LDO
25
DOT
124,794
LDO
50
DOT
249,588
LDO
100
DOT
499,177
LDO
250
DOT
1.247,941
LDO
500
DOT
2.495,883
LDO
1000
DOT
4.991,765
LDO
2500
DOT
12.479,413
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 13:43:24 22/11/2024
Last Updated at 13:43:24 22/11/2024 UTC