Chuyển đổi 0.1 LDO sang DOT
Chuyển đổi 0.1 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,216 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,21554037 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.556.722 DOT. Lido DAO tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.08%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 124.
Vốn hóa thị trường
193,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
766,18 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 0.1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.021554037 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,21554037 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00215540
DOT
0.1
LDO
0,02155404
DOT
1
LDO
0,21554037
DOT
2
LDO
0,43108074
DOT
3
LDO
0,64662111
DOT
5
LDO
1,077702
DOT
10
LDO
2,155404
DOT
20
LDO
4,310807
DOT
25
LDO
5,388509
DOT
50
LDO
10,7770
DOT
100
LDO
21,5540
DOT
250
LDO
53,8851
DOT
500
LDO
107,770
DOT
1000
LDO
215,540
DOT
2500
LDO
538,851
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04639502
LDO
0.1
DOT
0,46395021
LDO
1
DOT
4,639502
LDO
2
DOT
9,279004
LDO
3
DOT
13,9185
LDO
5
DOT
23,1975
LDO
10
DOT
46,3950
LDO
20
DOT
92,7900
LDO
25
DOT
115,988
LDO
50
DOT
231,975
LDO
100
DOT
463,950
LDO
250
DOT
1.159,876
LDO
500
DOT
2.319,751
LDO
1000
DOT
4.639,502
LDO
2500
DOT
11.598,755
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 05:50:45 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC