Chuyển đổi 100 DOT sang LDO
Chuyển đổi 100 DOT sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,21 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20951560 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.427.076 DOT. Lido DAO giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.21%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 127.
Vốn hóa thị trường
187,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
722,65 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2095156 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20951560 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00209516
DOT
0.1
LDO
0,02095156
DOT
1
LDO
0,20951560
DOT
2
LDO
0,41903120
DOT
3
LDO
0,62854680
DOT
5
LDO
1,047578
DOT
10
LDO
2,095156
DOT
20
LDO
4,190312
DOT
25
LDO
5,237890
DOT
50
LDO
10,4758
DOT
100
LDO
20,9516
DOT
250
LDO
52,3789
DOT
500
LDO
104,758
DOT
1000
LDO
209,516
DOT
2500
LDO
523,789
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04772914
LDO
0.1
DOT
0,47729143
LDO
1
DOT
4,772914
LDO
2
DOT
9,545829
LDO
3
DOT
14,3187
LDO
5
DOT
23,8646
LDO
10
DOT
47,7291
LDO
20
DOT
95,4583
LDO
25
DOT
119,323
LDO
50
DOT
238,646
LDO
100
DOT
477,291
LDO
250
DOT
1.193,229
LDO
500
DOT
2.386,457
LDO
1000
DOT
4.772,914
LDO
2500
DOT
11.932,286
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 23:37:05 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC