Chuyển đổi 20 LDO sang DOT
Chuyển đổi 20 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,19 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,19039018 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.723.454 DOT. Lido DAO tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.35%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.847.242,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 115.
Vốn hóa thị trường
170,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
916,12 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 20 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.8078035999999997 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,19039018 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00190390
DOT
0.1
LDO
0,01903902
DOT
1
LDO
0,19039018
DOT
2
LDO
0,38078036
DOT
3
LDO
0,57117054
DOT
5
LDO
0,95195090
DOT
10
LDO
1,903902
DOT
20
LDO
3,807804
DOT
25
LDO
4,759755
DOT
50
LDO
9,519509
DOT
100
LDO
19,0390
DOT
250
LDO
47,5975
DOT
500
LDO
95,1951
DOT
1000
LDO
190,390
DOT
2500
LDO
475,975
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,05252372
LDO
0.1
DOT
0,52523717
LDO
1
DOT
5,252372
LDO
2
DOT
10,5047
LDO
3
DOT
15,7571
LDO
5
DOT
26,2619
LDO
10
DOT
52,5237
LDO
20
DOT
105,047
LDO
25
DOT
131,309
LDO
50
DOT
262,619
LDO
100
DOT
525,237
LDO
250
DOT
1.313,093
LDO
500
DOT
2.626,186
LDO
1000
DOT
5.252,372
LDO
2500
DOT
13.130,929
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 22:30:18 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC