Chuyển đổi 10 LDO sang DOT
Chuyển đổi 10 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0,203 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến DOT
Theo dõi
21:22, 25 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20312212 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.728.317 DOT. Lido DAO tăng +26.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +10.76%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 79.
Vốn hóa thị trường
182,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 10 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.0312212 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20312212 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot
LDO
DOT
0.01
LDO
0,00203122
DOT
0.1
LDO
0,02031221
DOT
1
LDO
0,20312212
DOT
2
LDO
0,40624424
DOT
3
LDO
0,60936636
DOT
5
LDO
1,015611
DOT
10
LDO
2,031221
DOT
20
LDO
4,062442
DOT
25
LDO
5,078053
DOT
50
LDO
10,1561
DOT
100
LDO
20,3122
DOT
250
LDO
50,7805
DOT
500
LDO
101,561
DOT
1000
LDO
203,122
DOT
2500
LDO
507,805
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO
DOT
LDO
0.01
DOT
0,04923147
LDO
0.1
DOT
0,49231467
LDO
1
DOT
4,923147
LDO
2
DOT
9,846293
LDO
3
DOT
14,7694
LDO
5
DOT
24,6157
LDO
10
DOT
49,2315
LDO
20
DOT
98,4629
LDO
25
DOT
123,079
LDO
50
DOT
246,157
LDO
100
DOT
492,315
LDO
250
DOT
1.230,787
LDO
500
DOT
2.461,573
LDO
1000
DOT
4.923,147
LDO
2500
DOT
12.307,867
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 21:22:41 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC