Chuyển đổi 10 LDO sang DOT
Chuyển đổi 10 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,214 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,21404143 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.818.270 DOT. Lido DAO giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.04%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 124.
Vốn hóa thị trường
192,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
716,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 10 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1404143 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,21404143 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00214041
DOT
0.1
LDO
0,02140414
DOT
1
LDO
0,21404143
DOT
2
LDO
0,42808286
DOT
3
LDO
0,64212429
DOT
5
LDO
1,070207
DOT
10
LDO
2,140414
DOT
20
LDO
4,280829
DOT
25
LDO
5,351036
DOT
50
LDO
10,7021
DOT
100
LDO
21,4041
DOT
250
LDO
53,5104
DOT
500
LDO
107,021
DOT
1000
LDO
214,041
DOT
2500
LDO
535,104
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04671993
LDO
0.1
DOT
0,46719927
LDO
1
DOT
4,671993
LDO
2
DOT
9,343985
LDO
3
DOT
14,0160
LDO
5
DOT
23,3600
LDO
10
DOT
46,7199
LDO
20
DOT
93,4399
LDO
25
DOT
116,800
LDO
50
DOT
233,600
LDO
100
DOT
467,199
LDO
250
DOT
1.167,998
LDO
500
DOT
2.335,996
LDO
1000
DOT
4.671,993
LDO
2500
DOT
11.679,982
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 10:39:02 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC