Chuyển đổi 0.01 DOT sang LDO
Chuyển đổi 0.01 DOT sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,222 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:30, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,22154132 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.228.258 DOT. Lido DAO giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.38%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.146.051,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 95.
Vốn hóa thị trường
197,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
956,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:30 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22154132 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,22154132 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00221541
DOT
0.1
LDO
0,02215413
DOT
1
LDO
0,22154132
DOT
2
LDO
0,44308264
DOT
3
LDO
0,66462396
DOT
5
LDO
1,107707
DOT
10
LDO
2,215413
DOT
20
LDO
4,430826
DOT
25
LDO
5,538533
DOT
50
LDO
11,0771
DOT
100
LDO
22,1541
DOT
250
LDO
55,3853
DOT
500
LDO
110,771
DOT
1000
LDO
221,541
DOT
2500
LDO
553,853
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04513831
LDO
0.1
DOT
0,45138306
LDO
1
DOT
4,513831
LDO
2
DOT
9,027661
LDO
3
DOT
13,5415
LDO
5
DOT
22,5692
LDO
10
DOT
45,1383
LDO
20
DOT
90,2766
LDO
25
DOT
112,846
LDO
50
DOT
225,692
LDO
100
DOT
451,383
LDO
250
DOT
1.128,458
LDO
500
DOT
2.256,915
LDO
1000
DOT
4.513,831
LDO
2500
DOT
11.284,577
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 10:30:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC