Chuyển đổi 1000 LDO sang DOT
Chuyển đổi 1000 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,212 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,21236426 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.593.972 DOT. Lido DAO giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.18%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.924.006,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 125.
Vốn hóa thị trường
190,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
718,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1000 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 212.36426 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,21236426 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00212364
DOT
0.1
LDO
0,02123643
DOT
1
LDO
0,21236426
DOT
2
LDO
0,42472852
DOT
3
LDO
0,63709278
DOT
5
LDO
1,061821
DOT
10
LDO
2,123643
DOT
20
LDO
4,247285
DOT
25
LDO
5,309107
DOT
50
LDO
10,6182
DOT
100
LDO
21,2364
DOT
250
LDO
53,0911
DOT
500
LDO
106,182
DOT
1000
LDO
212,364
DOT
2500
LDO
530,911
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04708890
LDO
0.1
DOT
0,47088903
LDO
1
DOT
4,708890
LDO
2
DOT
9,417781
LDO
3
DOT
14,1267
LDO
5
DOT
23,5445
LDO
10
DOT
47,0889
LDO
20
DOT
94,1778
LDO
25
DOT
117,722
LDO
50
DOT
235,445
LDO
100
DOT
470,889
LDO
250
DOT
1.177,223
LDO
500
DOT
2.354,445
LDO
1000
DOT
4.708,89
LDO
2500
DOT
11.772,226
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 12:51:23 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC