Chuyển đổi 5 DOT sang LDO
Chuyển đổi 5 DOT sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,198 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,19759119 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.345.804 DOT. Lido DAO giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.05%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.145.082,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 120.
Vốn hóa thị trường
177,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
778,25 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19759119 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,19759119 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00197591
DOT
0.1
LDO
0,01975912
DOT
1
LDO
0,19759119
DOT
2
LDO
0,39518238
DOT
3
LDO
0,59277357
DOT
5
LDO
0,98795595
DOT
10
LDO
1,975912
DOT
20
LDO
3,951824
DOT
25
LDO
4,939780
DOT
50
LDO
9,879560
DOT
100
LDO
19,7591
DOT
250
LDO
49,3978
DOT
500
LDO
98,7956
DOT
1000
LDO
197,591
DOT
2500
LDO
493,978
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,05060954
LDO
0.1
DOT
0,50609544
LDO
1
DOT
5,060954
LDO
2
DOT
10,1219
LDO
3
DOT
15,1829
LDO
5
DOT
25,3048
LDO
10
DOT
50,6095
LDO
20
DOT
101,219
LDO
25
DOT
126,524
LDO
50
DOT
253,048
LDO
100
DOT
506,095
LDO
250
DOT
1.265,239
LDO
500
DOT
2.530,477
LDO
1000
DOT
5.060,954
LDO
2500
DOT
12.652,386
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 16:47:14 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC