Chuyển đổi 1 LDO sang DOT
Chuyển đổi 1 LDO sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,224 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:22, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,22352794 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.483.626 DOT. Lido DAO giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.03%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.602.695,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 96.
Vốn hóa thị trường
202,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
913,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:22 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22352794 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,22352794 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00223528
DOT
0.1
LDO
0,02235279
DOT
1
LDO
0,22352794
DOT
2
LDO
0,44705588
DOT
3
LDO
0,67058382
DOT
5
LDO
1,117640
DOT
10
LDO
2,235279
DOT
20
LDO
4,470559
DOT
25
LDO
5,588199
DOT
50
LDO
11,1764
DOT
100
LDO
22,3528
DOT
250
LDO
55,8820
DOT
500
LDO
111,764
DOT
1000
LDO
223,528
DOT
2500
LDO
558,820
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04473714
LDO
0.1
DOT
0,44737137
LDO
1
DOT
4,473714
LDO
2
DOT
8,947427
LDO
3
DOT
13,4211
LDO
5
DOT
22,3686
LDO
10
DOT
44,7371
LDO
20
DOT
89,4743
LDO
25
DOT
111,843
LDO
50
DOT
223,686
LDO
100
DOT
447,371
LDO
250
DOT
1.118,428
LDO
500
DOT
2.236,857
LDO
1000
DOT
4.473,714
LDO
2500
DOT
11.184,284
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 14:22:56 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC