Chuyển đổi 10 OBT sang SATS
Chuyển đổi 10 OBT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 14,75 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:29, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
2:29, 17 tháng 5, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 14,7500 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.259.430 SAT. Oobit giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.97%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2015.
Vốn hóa thị trường
5,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:29 , việc chuyển đổi 10 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147.5 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 14,7500 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,14750000
SATS
0.1
OBT
1,475000
SATS
1
OBT
14,7500
SATS
2
OBT
29,5000
SATS
3
OBT
44,2500
SATS
5
OBT
73,7500
SATS
10
OBT
147,500
SATS
20
OBT
295,000
SATS
25
OBT
368,750
SATS
50
OBT
737,500
SATS
100
OBT
1.475,00
SATS
250
OBT
3.687,50
SATS
500
OBT
7.375,00
SATS
1000
OBT
14.750,0
SATS
2500
OBT
36.875,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00067797
OBT
0.1
SATS
0,00677966
OBT
1
SATS
0,06779661
OBT
2
SATS
0,13559322
OBT
3
SATS
0,20338983
OBT
5
SATS
0,33898305
OBT
10
SATS
0,67796610
OBT
20
SATS
1,355932
OBT
25
SATS
1,694915
OBT
50
SATS
3,389831
OBT
100
SATS
6,779661
OBT
250
SATS
16,9492
OBT
500
SATS
33,8983
OBT
1000
SATS
67,7966
OBT
2500
SATS
169,492
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 02:29:04 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC