Chuyển đổi 10 SATS sang OBT
Chuyển đổi 10 SATS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 16,59 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
3:11, 11 tháng 5, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 16,5900 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.135.197 SAT. Oobit tăng +5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.87%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1920.
Vốn hóa thị trường
5,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.59 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 16,5900 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,16590000
SATS
0.1
OBT
1,659000
SATS
1
OBT
16,5900
SATS
2
OBT
33,1800
SATS
3
OBT
49,7700
SATS
5
OBT
82,9500
SATS
10
OBT
165,900
SATS
20
OBT
331,800
SATS
25
OBT
414,750
SATS
50
OBT
829,500
SATS
100
OBT
1.659,00
SATS
250
OBT
4.147,50
SATS
500
OBT
8.295,00
SATS
1000
OBT
16.590,0
SATS
2500
OBT
41.475,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00060277
OBT
0.1
SATS
0,00602773
OBT
1
SATS
0,06027728
OBT
2
SATS
0,12055455
OBT
3
SATS
0,18083183
OBT
5
SATS
0,30138638
OBT
10
SATS
0,60277275
OBT
20
SATS
1,205546
OBT
25
SATS
1,506932
OBT
50
SATS
3,013864
OBT
100
SATS
6,027728
OBT
250
SATS
15,0693
OBT
500
SATS
30,1386
OBT
1000
SATS
60,2773
OBT
2500
SATS
150,693
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 03:11:39 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC