Chuyển đổi 20 SATS sang OBT
Chuyển đổi 20 SATS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 13,13 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
20:18, 15 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 13,1300 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.757.958 SAT. Oobit giảm -4.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.10%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2081.
Vốn hóa thị trường
4,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.13 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 13,1300 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,13130000
SATS
0.1
OBT
1,313000
SATS
1
OBT
13,1300
SATS
2
OBT
26,2600
SATS
3
OBT
39,3900
SATS
5
OBT
65,6500
SATS
10
OBT
131,300
SATS
20
OBT
262,600
SATS
25
OBT
328,250
SATS
50
OBT
656,500
SATS
100
OBT
1.313,00
SATS
250
OBT
3.282,50
SATS
500
OBT
6.565,00
SATS
1000
OBT
13.130,0
SATS
2500
OBT
32.825,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00076161
OBT
0.1
SATS
0,00761615
OBT
1
SATS
0,07616146
OBT
2
SATS
0,15232292
OBT
3
SATS
0,22848439
OBT
5
SATS
0,38080731
OBT
10
SATS
0,76161462
OBT
20
SATS
1,523229
OBT
25
SATS
1,904037
OBT
50
SATS
3,808073
OBT
100
SATS
7,616146
OBT
250
SATS
19,0404
OBT
500
SATS
38,0807
OBT
1000
SATS
76,1615
OBT
2500
SATS
190,404
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 20:18:17 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC