Chuyển đổi 1 SATS sang OBT
Chuyển đổi 1 SATS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 13,32 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:43, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
6:43, 15 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 13,3200 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.912.222 SAT. Oobit giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.01%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2064.
Vốn hóa thị trường
4,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
105,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:43 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.32 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 13,3200 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,13320000
SATS
0.1
OBT
1,332000
SATS
1
OBT
13,3200
SATS
2
OBT
26,6400
SATS
3
OBT
39,9600
SATS
5
OBT
66,6000
SATS
10
OBT
133,200
SATS
20
OBT
266,400
SATS
25
OBT
333,000
SATS
50
OBT
666,000
SATS
100
OBT
1.332,00
SATS
250
OBT
3.330,00
SATS
500
OBT
6.660,00
SATS
1000
OBT
13.320,0
SATS
2500
OBT
33.300,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00075075
OBT
0.1
SATS
0,00750751
OBT
1
SATS
0,07507508
OBT
2
SATS
0,15015015
OBT
3
SATS
0,22522523
OBT
5
SATS
0,37537538
OBT
10
SATS
0,75075075
OBT
20
SATS
1,501502
OBT
25
SATS
1,876877
OBT
50
SATS
3,753754
OBT
100
SATS
7,507508
OBT
250
SATS
18,7688
OBT
500
SATS
37,5375
OBT
1000
SATS
75,0751
OBT
2500
SATS
187,688
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 06:43:10 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC