Chuyển đổi 0.1 OBT sang SATS
Chuyển đổi 0.1 OBT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 15,53 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến SATS
Theo dõi
7:20, 28 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 15,5300 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.650.541 SAT. Oobit tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.52%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1931.
Vốn hóa thị trường
5,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 0.1 Oobit (OBT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.553 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 15,5300 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Satoshis Vision

OBT

SATS
0.01
OBT
0,15530000
SATS
0.1
OBT
1,553000
SATS
1
OBT
15,5300
SATS
2
OBT
31,0600
SATS
3
OBT
46,5900
SATS
5
OBT
77,6500
SATS
10
OBT
155,300
SATS
20
OBT
310,600
SATS
25
OBT
388,250
SATS
50
OBT
776,500
SATS
100
OBT
1.553,00
SATS
250
OBT
3.882,50
SATS
500
OBT
7.765,00
SATS
1000
OBT
15.530,0
SATS
2500
OBT
38.825,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Oobit

SATS

OBT
0.01
SATS
0,00064392
OBT
0.1
SATS
0,00643915
OBT
1
SATS
0,06439150
OBT
2
SATS
0,12878300
OBT
3
SATS
0,19317450
OBT
5
SATS
0,32195750
OBT
10
SATS
0,64391500
OBT
20
SATS
1,287830
OBT
25
SATS
1,609788
OBT
50
SATS
3,219575
OBT
100
SATS
6,439150
OBT
250
SATS
16,0979
OBT
500
SATS
32,1958
OBT
1000
SATS
64,3915
OBT
2500
SATS
160,979
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/BITS
Trang OBT-SATS được tạo vào lúc 07:20:28 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC