Chuyển đổi SAND sang GBP
Chuyển đổi SAND sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,502 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến GBP
Theo dõi
13:41, 26 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,50170000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.792.038.333 £. The Sandbox giảm -14.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.76%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5017 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,50170000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang GBP mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang British Pound Sterling
SAND
GBP
0.01
SAND
0,00501700
GBP
0.1
SAND
0,05017000
GBP
1
SAND
0,50170000
GBP
2
SAND
1,003400
GBP
3
SAND
1,505100
GBP
5
SAND
2,508500
GBP
10
SAND
5,017000
GBP
20
SAND
10,0340
GBP
25
SAND
12,5425
GBP
50
SAND
25,0850
GBP
100
SAND
50,1700
GBP
250
SAND
125,425
GBP
500
SAND
250,850
GBP
1000
SAND
501,700
GBP
2500
SAND
1.254,25
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang The Sandbox
GBP
SAND
0.01
GBP
0,01993223
SAND
0.1
GBP
0,19932230
SAND
1
GBP
1,993223
SAND
2
GBP
3,986446
SAND
3
GBP
5,979669
SAND
5
GBP
9,966115
SAND
10
GBP
19,9322
SAND
20
GBP
39,8645
SAND
25
GBP
49,8306
SAND
50
GBP
99,6612
SAND
100
GBP
199,322
SAND
250
GBP
498,306
SAND
500
GBP
996,612
SAND
1000
GBP
1.993,223
SAND
2500
GBP
4.983,058
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-GBP được tạo vào lúc 13:41:23 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC