Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,305 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:49, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
16:49, 25 tháng 4, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,30498300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.581.067 US$. The Sandbox tăng +4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.32%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
745,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
82,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
914,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:49 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.304983 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,30498300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00304983
USD
0.1
SAND
0,03049830
USD
1
SAND
0,30498300
USD
2
SAND
0,60996600
USD
3
SAND
0,91494900
USD
5
SAND
1,524915
USD
10
SAND
3,049830
USD
20
SAND
6,099660
USD
25
SAND
7,624575
USD
50
SAND
15,2492
USD
100
SAND
30,4983
USD
250
SAND
76,2458
USD
500
SAND
152,492
USD
1000
SAND
304,983
USD
2500
SAND
762,458
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03278871
SAND
0.1
USD
0,32788713
SAND
1
USD
3,278871
SAND
2
USD
6,557743
SAND
3
USD
9,836614
SAND
5
USD
16,3944
SAND
10
USD
32,7887
SAND
20
USD
65,5774
SAND
25
USD
81,9718
SAND
50
USD
163,944
SAND
100
USD
327,887
SAND
250
USD
819,718
SAND
500
USD
1.639,436
SAND
1000
USD
3.278,871
SAND
2500
USD
8.197,178
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 16:49:20 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC