Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,288 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:50, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
21:50, 6 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,28790200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.350.682 US$. The Sandbox tăng +4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.18%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 155.
Vốn hóa thị trường
704,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
50,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
864,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:50 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.287902 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,28790200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00287902
USD
0.1
SAND
0,02879020
USD
1
SAND
0,28790200
USD
2
SAND
0,57580400
USD
3
SAND
0,86370600
USD
5
SAND
1,439510
USD
10
SAND
2,879020
USD
20
SAND
5,758040
USD
25
SAND
7,197550
USD
50
SAND
14,3951
USD
100
SAND
28,7902
USD
250
SAND
71,9755
USD
500
SAND
143,951
USD
1000
SAND
287,902
USD
2500
SAND
719,755
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03473404
SAND
0.1
USD
0,34734041
SAND
1
USD
3,473404
SAND
2
USD
6,946808
SAND
3
USD
10,4202
SAND
5
USD
17,3670
SAND
10
USD
34,7340
SAND
20
USD
69,4681
SAND
25
USD
86,8351
SAND
50
USD
173,670
SAND
100
USD
347,340
SAND
250
USD
868,351
SAND
500
USD
1.736,702
SAND
1000
USD
3.473,404
SAND
2500
USD
8.683,51
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 21:50:43 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC