Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,271 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,27094700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.703.244 US$. The Sandbox giảm -7.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 151.
Vốn hóa thị trường
664,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
60,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
814,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.270947 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,27094700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00270947
USD
0.1
SAND
0,02709470
USD
1
SAND
0,27094700
USD
2
SAND
0,54189400
USD
3
SAND
0,81284100
USD
5
SAND
1,354735
USD
10
SAND
2,709470
USD
20
SAND
5,418940
USD
25
SAND
6,773675
USD
50
SAND
13,5474
USD
100
SAND
27,0947
USD
250
SAND
67,7368
USD
500
SAND
135,474
USD
1000
SAND
270,947
USD
2500
SAND
677,368
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03690759
SAND
0.1
USD
0,36907587
SAND
1
USD
3,690759
SAND
2
USD
7,381517
SAND
3
USD
11,0723
SAND
5
USD
18,4538
SAND
10
USD
36,9076
SAND
20
USD
73,8152
SAND
25
USD
92,2690
SAND
50
USD
184,538
SAND
100
USD
369,076
SAND
250
USD
922,690
SAND
500
USD
1.845,379
SAND
1000
USD
3.690,759
SAND
2500
USD
9.226,897
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 03:49:02 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC