Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,263 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,26283100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.749.043 US$. The Sandbox giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.67%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
643,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
39,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.262831 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,26283100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00262831
USD
0.1
SAND
0,02628310
USD
1
SAND
0,26283100
USD
2
SAND
0,52566200
USD
3
SAND
0,78849300
USD
5
SAND
1,314155
USD
10
SAND
2,628310
USD
20
SAND
5,256620
USD
25
SAND
6,570775
USD
50
SAND
13,1415
USD
100
SAND
26,2831
USD
250
SAND
65,7077
USD
500
SAND
131,415
USD
1000
SAND
262,831
USD
2500
SAND
657,078
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03804726
SAND
0.1
USD
0,38047262
SAND
1
USD
3,804726
SAND
2
USD
7,609452
SAND
3
USD
11,4142
SAND
5
USD
19,0236
SAND
10
USD
38,0473
SAND
20
USD
76,0945
SAND
25
USD
95,1182
SAND
50
USD
190,236
SAND
100
USD
380,473
SAND
250
USD
951,182
SAND
500
USD
1.902,363
SAND
1000
USD
3.804,726
SAND
2500
USD
9.511,816
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 22:38:04 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC