Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,275 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,27523900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.595.758 US$. The Sandbox giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.71%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
673,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
47,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.275239 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,27523900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00275239
USD
0.1
SAND
0,02752390
USD
1
SAND
0,27523900
USD
2
SAND
0,55047800
USD
3
SAND
0,82571700
USD
5
SAND
1,376195
USD
10
SAND
2,752390
USD
20
SAND
5,504780
USD
25
SAND
6,880975
USD
50
SAND
13,7620
USD
100
SAND
27,5239
USD
250
SAND
68,8098
USD
500
SAND
137,620
USD
1000
SAND
275,239
USD
2500
SAND
688,098
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03633206
SAND
0.1
USD
0,36332061
SAND
1
USD
3,633206
SAND
2
USD
7,266412
SAND
3
USD
10,8996
SAND
5
USD
18,1660
SAND
10
USD
36,3321
SAND
20
USD
72,6641
SAND
25
USD
90,8302
SAND
50
USD
181,660
SAND
100
USD
363,321
SAND
250
USD
908,302
SAND
500
USD
1.816,603
SAND
1000
USD
3.633,206
SAND
2500
USD
9.083,015
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 00:33:19 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC