Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,254 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,25395400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.735.974 US$. The Sandbox giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.48%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
621,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
40,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.253954 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,25395400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00253954
USD
0.1
SAND
0,02539540
USD
1
SAND
0,25395400
USD
2
SAND
0,50790800
USD
3
SAND
0,76186200
USD
5
SAND
1,269770
USD
10
SAND
2,539540
USD
20
SAND
5,079080
USD
25
SAND
6,348850
USD
50
SAND
12,6977
USD
100
SAND
25,3954
USD
250
SAND
63,4885
USD
500
SAND
126,977
USD
1000
SAND
253,954
USD
2500
SAND
634,885
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03937721
SAND
0.1
USD
0,39377210
SAND
1
USD
3,937721
SAND
2
USD
7,875442
SAND
3
USD
11,8132
SAND
5
USD
19,6886
SAND
10
USD
39,3772
SAND
20
USD
78,7544
SAND
25
USD
98,4430
SAND
50
USD
196,886
SAND
100
USD
393,772
SAND
250
USD
984,430
SAND
500
USD
1.968,861
SAND
1000
USD
3.937,721
SAND
2500
USD
9.844,303
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 06:07:36 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC