Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,326 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 15 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
22:48, 15 tháng 5, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,32567800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.902.072 US$. The Sandbox giảm -7.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.51%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 118.
Vốn hóa thị trường
796,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
137,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
977,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.325678 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,32567800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00325678
USD
0.1
SAND
0,03256780
USD
1
SAND
0,32567800
USD
2
SAND
0,65135600
USD
3
SAND
0,97703400
USD
5
SAND
1,628390
USD
10
SAND
3,256780
USD
20
SAND
6,513560
USD
25
SAND
8,141950
USD
50
SAND
16,2839
USD
100
SAND
32,5678
USD
250
SAND
81,4195
USD
500
SAND
162,839
USD
1000
SAND
325,678
USD
2500
SAND
814,195
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03070518
SAND
0.1
USD
0,30705175
SAND
1
USD
3,070518
SAND
2
USD
6,141035
SAND
3
USD
9,211553
SAND
5
USD
15,3526
SAND
10
USD
30,7052
SAND
20
USD
61,4104
SAND
25
USD
76,7629
SAND
50
USD
153,526
SAND
100
USD
307,052
SAND
250
USD
767,629
SAND
500
USD
1.535,259
SAND
1000
USD
3.070,518
SAND
2500
USD
7.676,294
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 22:48:28 15/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC