Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,15 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
3:50, 23 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,15017300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.129.304 US$. The Sandbox giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.79%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 177.
Vốn hóa thị trường
392,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
32,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
450,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.150173 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,15017300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar
SAND
USD
0.01
SAND
0,00150173
USD
0.1
SAND
0,01501730
USD
1
SAND
0,15017300
USD
2
SAND
0,30034600
USD
3
SAND
0,45051900
USD
5
SAND
0,75086500
USD
10
SAND
1,501730
USD
20
SAND
3,003460
USD
25
SAND
3,754325
USD
50
SAND
7,508650
USD
100
SAND
15,0173
USD
250
SAND
37,5433
USD
500
SAND
75,0865
USD
1000
SAND
150,173
USD
2500
SAND
375,433
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD
SAND
0.01
USD
0,06658987
SAND
0.1
USD
0,66589866
SAND
1
USD
6,658987
SAND
2
USD
13,3180
SAND
3
USD
19,9770
SAND
5
USD
33,2949
SAND
10
USD
66,5899
SAND
20
USD
133,180
SAND
25
USD
166,475
SAND
50
USD
332,949
SAND
100
USD
665,899
SAND
250
USD
1.664,747
SAND
500
USD
3.329,493
SAND
1000
USD
6.658,987
SAND
2500
USD
16.647,467
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 03:50:09 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC