Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,133 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
20:28, 13 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,13287700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.226.762 US$. The Sandbox tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
347,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
17,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.132877 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,13287700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar
SAND
USD
0.01
SAND
0,00132877
USD
0.1
SAND
0,01328770
USD
1
SAND
0,13287700
USD
2
SAND
0,26575400
USD
3
SAND
0,39863100
USD
5
SAND
0,66438500
USD
10
SAND
1,328770
USD
20
SAND
2,657540
USD
25
SAND
3,321925
USD
50
SAND
6,643850
USD
100
SAND
13,2877
USD
250
SAND
33,2192
USD
500
SAND
66,4385
USD
1000
SAND
132,877
USD
2500
SAND
332,193
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD
SAND
0.01
USD
0,07525757
SAND
0.1
USD
0,75257569
SAND
1
USD
7,525757
SAND
2
USD
15,0515
SAND
3
USD
22,5773
SAND
5
USD
37,6288
SAND
10
USD
75,2576
SAND
20
USD
150,515
SAND
25
USD
188,144
SAND
50
USD
376,288
SAND
100
USD
752,576
SAND
250
USD
1.881,439
SAND
500
USD
3.762,878
SAND
1000
USD
7.525,757
SAND
2500
USD
18.814,392
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 20:28:26 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC