Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,299 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
17:15, 16 tháng 9, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,29874200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.560.895 US$. The Sandbox giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.08%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 148.
Vốn hóa thị trường
730,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
47,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
896,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.298742 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,29874200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00298742
USD
0.1
SAND
0,02987420
USD
1
SAND
0,29874200
USD
2
SAND
0,59748400
USD
3
SAND
0,89622600
USD
5
SAND
1,493710
USD
10
SAND
2,987420
USD
20
SAND
5,974840
USD
25
SAND
7,468550
USD
50
SAND
14,9371
USD
100
SAND
29,8742
USD
250
SAND
74,6855
USD
500
SAND
149,371
USD
1000
SAND
298,742
USD
2500
SAND
746,855
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03347370
SAND
0.1
USD
0,33473700
SAND
1
USD
3,347370
SAND
2
USD
6,694740
SAND
3
USD
10,0421
SAND
5
USD
16,7368
SAND
10
USD
33,4737
SAND
20
USD
66,9474
SAND
25
USD
83,6842
SAND
50
USD
167,368
SAND
100
USD
334,737
SAND
250
USD
836,842
SAND
500
USD
1.673,685
SAND
1000
USD
3.347,37
SAND
2500
USD
8.368,425
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 17:15:28 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC