Chuyển đổi SAND sang USD
Chuyển đổi SAND sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,311 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
20:28, 15 tháng 7, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,31097300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.331.561 US$. The Sandbox tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.12%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 128.
Vốn hóa thị trường
760,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
113,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.310973 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,31097300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00310973
USD
0.1
SAND
0,03109730
USD
1
SAND
0,31097300
USD
2
SAND
0,62194600
USD
3
SAND
0,93291900
USD
5
SAND
1,554865
USD
10
SAND
3,109730
USD
20
SAND
6,219460
USD
25
SAND
7,774325
USD
50
SAND
15,5487
USD
100
SAND
31,0973
USD
250
SAND
77,7433
USD
500
SAND
155,487
USD
1000
SAND
310,973
USD
2500
SAND
777,433
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03215713
SAND
0.1
USD
0,32157133
SAND
1
USD
3,215713
SAND
2
USD
6,431427
SAND
3
USD
9,647140
SAND
5
USD
16,0786
SAND
10
USD
32,1571
SAND
20
USD
64,3143
SAND
25
USD
80,3928
SAND
50
USD
160,786
SAND
100
USD
321,571
SAND
250
USD
803,928
SAND
500
USD
1.607,857
SAND
1000
USD
3.215,713
SAND
2500
USD
8.039,283
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 20:28:19 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC